Ngoại hạng Anh - 04/10 - 21:00
Arema Malang
Manchester United
2
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Sunderland
Sự kiện trực tiếp
Harry Maguire
Leny Yoro
85'
Manuel Ugarte
Casemiro
85'
Casemiro
81'
79'
Lutsharel Geertruida
Trai Hume
Kobbie Mainoo
Bryan Mbeumo
77'
76'
Granit Xhaka
Matheus Cunha
Mason Mount
65'
Patrick Dorgu
Diogo Dalot
64'
59'
Brian Brobbey
Wilson Isidor
58'
Chemsdine Talbi
Fuka Arthur Masuaku
58'
Eliezer Mayenda
Bertrand Traore
57'
Bertrand Traore
45+5'
Trai Hume
37'
Daniel Ballard
Simon Adingra
35'
Noah Sadiki
Benjamin Sesko
31'
29'
Omar Federico Alderete Fernandez
Mason Mount
Bryan Mbeumo
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
183
183
Tấn công nguy hiểm
74
74
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
804
804
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
3
3
Đánh đầu
50
50
Đánh đầu thành công
25
25
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
15
15
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
38
38
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
36
36
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
32
32
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 0.9
9.8 Sút cầu môn(OT) 10.9
4.4 Phạt góc 4.4
1.2 Thẻ vàng 1.5
9.7 Phạm lỗi 8.2
56.3% Kiểm soát bóng 47.6%
Đội hình ra sân
Manchester United Manchester United
3-4-2-1
avatar
31 Senne Lammens
avatar
23Luke Shaw
avatar
4Matthijs de Ligt
avatar
15Leny Yoro
avatar
2Diogo Dalot
avatar
8Bruno Joao N. Borges Fernandes
avatar
18Casemiro
avatar
16Amad Diallo Traore
avatar
7Mason Mount
avatar
19Bryan Mbeumo
avatar
30Benjamin Sesko
avatar
18
avatar
28
avatar
24
avatar
26
avatar
34
avatar
27
avatar
25
avatar
32
avatar
20
avatar
15
avatar
22
Sunderland Sunderland
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Manchester UnitedManchester United
#13
Patrick Dorgu
6.3
Patrick Dorgu
#37
Mainoo K.
6.1
Mainoo K.
#11
Zirkzee J.
0
Zirkzee J.
#35
Leon D.
0
Leon D.
#1
Bayindir A.
0
Bayindir A.
#25
Ugarte M.
6
Ugarte M.
#26
Heaven A.
0
Heaven A.
#5
Maguire H.
6
Maguire H.
SunderlandSunderland
#9
Brobbey B.
6
Brobbey B.
#12
Eliezer Mayenda
5.8
Eliezer Mayenda
#5
Ballard D.
7.1
Ballard D.
#6
Geertruida L.
6.5
Geertruida L.
#13
ONien L.
0
ONien L.
#1
Patterson A.
0
Patterson A.
#4
Neil D.
0
Neil D.
#11
Chris Rigg
0
Chris Rigg
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
9 13 1~15 11 11
15 3 16~30 22 20
13 23 31~45 8 5
13 6 46~60 8 22
11 16 61~75 28 17
30 33 76~90 15 22