Ngoại hạng Anh - 06/12 - 22:00
Arema Malang
Manchester City
3
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Sunderland
Sự kiện trực tiếp
90+4'
90+3'
Luke ONien
88'
Luke ONien
Trai Hume
Rico Lewis
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
82'
Savinho
Mathis Ryan Cherki
82'
72'
Romaine Mundle
Granit Xhaka
72'
Simon Adingra
Noah Sadiki
Nathan Ake
Josko Gvardiol
70'
Tijani Reijnders
Phil Foden
69'
Omar Marmoush
Erling Haaland
69'
Phil Foden
Mathis Ryan Cherki
65'
56'
Brian Brobbey
Wilson Isidor
56'
Chemsdine Talbi
Bertrand Traore
Josko Gvardiol
37'
Josko Gvardiol
Phil Foden
35'
Ruben Dias
Mathis Ryan Cherki
31'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
189
189
Tấn công nguy hiểm
102
102
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
963
963
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
3
3
Đánh đầu
6
6
Đánh đầu thành công
20
20
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
20
20
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
39
39
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
11
11
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
34
34
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1
7.9 Sút cầu môn(OT) 16.1
7.4 Phạt góc 3.5
1.9 Thẻ vàng 2.6
10.9 Phạm lỗi 10.8
59.8% Kiểm soát bóng 41.1%
Đội hình ra sân
Manchester City Manchester City
4-3-2-1
avatar
25 Gianluigi Donnarumma
avatar
33Nico OReilly
avatar
24Josko Gvardiol
avatar
3Ruben Dias
avatar
27Matheus Luiz Nunes
avatar
47Phil Foden
avatar
14Nicolas Gonzalez Iglesias
avatar
20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
avatar
11Jeremy Doku
avatar
10Mathis Ryan Cherki
avatar
9Erling Haaland
avatar
18
avatar
27
avatar
28
avatar
32
avatar
25
avatar
34
avatar
20
avatar
6
avatar
5
avatar
15
avatar
22
Sunderland Sunderland
4-3-2-1
Cầu thủ dự bị
Manchester CityManchester City
#7
Marmoush O.
5.9
Marmoush O.
#6
Ake N.
6
Ake N.
#4
Reijnders T.
6
Reijnders T.
#82
Lewis R.
6
Lewis R.
#21
Ait Nouri R.
0
Ait Nouri R.
#52
Bobb O.
0
Bobb O.
#45
Khusanov A.
0
Khusanov A.
#1
Trafford J.
0
Trafford J.
SunderlandSunderland
#9
Brobbey B.
5.8
Brobbey B.
#13
ONien L.
5.8
ONien L.
#14
Mundle R.
5.9
Mundle R.
#24
Adingra S.
6
Adingra S.
#12
E.Mayenda
0
E.Mayenda
#1
Patterson A.
0
Patterson A.
#4
Neil D.
0
Neil D.
#11
C.Rigg
0
C.Rigg
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
15 10 1~15 8 20
15 10 16~30 24 11
17 20 31~45 12 5
13 6 46~60 12 23
18 13 61~75 16 17
17 36 76~90 20 20