Ngoại hạng Anh - 29/11 - 22:00
Manchester City
3
:
2
Kết thúc
Leeds United
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
John Stones
Jeremy Doku
90+6'
90+2'
Brenden Aaronson
Ao Tanaka
Phil Foden
Mathis Ryan Cherki
90+1'
Omar Marmoush
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
89'
Gianluigi Donnarumma
87'
82'
Noah Okafor
Lukas Nmecha
Mathis Ryan Cherki
Tijani Reijnders
75'
69'
Gabriel Gudmundsson
James Justin
68'
Lukas Nmecha
68'
Lukas Nmecha
Josko Gvardiol
66'
58'
Joe Rodon
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
57'
Matheus Luiz Nunes
55'
49'
Dominic Calvert-Lewin
46'
Jaka Bijol
Degnand Wilfried Gnonto
46'
Dominic Calvert-Lewin
Daniel James
Josko Gvardiol
Nico OReilly
25'
Phil Foden
Matheus Luiz Nunes
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
176
176
Tấn công nguy hiểm
111
111
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
892
892
Phạm lỗi
28
28
Việt vị
6
6
Đánh đầu
74
74
Đánh đầu thành công
37
37
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
19
19
Tắc bóng thành công
17
17
Cắt bóng
10
10
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
47
47
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.9 | Bàn thắng | 1 |
| 0.8 | Bàn thua | 1.7 |
| 7.6 | Sút cầu môn(OT) | 10.5 |
| 6.8 | Phạt góc | 4.1 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 9.8 | Phạm lỗi | 11 |
| 60.6% | Kiểm soát bóng | 49.3% |
Đội hình ra sân
4-3-2-1











4-3-2-1
Cầu thủ dự bị
#10
6.4
Cherki R.
#5
6
Stones J.
#21
0
Ait Nouri R.
#26
0
Savinho
#6
0
Ake N.
#45
0
Khusanov A.
#82
0
Lewis R.
#1
0
Trafford J.
#3
6.3
Gudmundsson G.
#19
5.9
Okafor N.
#11
6.1
Aaronson B.
#9
7.4
Calvert-Lewin D.
#16
0
Meslier I.
#10
0
Piroe J.
#25
0
Byram S.
#20
0
Harrison J.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15 | 25 | 1~15 | 8 | 15 |
| 15 | 14 | 16~30 | 24 | 18 |
| 17 | 18 | 31~45 | 12 | 13 |
| 13 | 10 | 46~60 | 12 | 13 |
| 18 | 8 | 61~75 | 16 | 23 |
| 17 | 22 | 76~90 | 20 | 15 |
Dự đoán
Tin nổi bật