Ngoại hạng Anh - 27/09 - 21:00

Manchester City
5
:
1
Kết thúc

Burnley
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Erling Haaland
90+2'
Erling Haaland
Jeremy Doku
90'
88'
Hannibal Mejbri
Jaidon Anthony
88'
Bashir Humphreys
Quilindschy Hartman
Rico Lewis
Nico OReilly
83'
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Tijani Reijnders
83'
Phil Foden
83'
80'
Armando Broja
Lyle Foster
79'
Chimuanya Ugochukwu
Josh Cullen
Nathan Ake
Josko Gvardiol
70'
Maxime Esteve
65'
63'
Jaidon Anthony
Oscar Bobb
Savinho
62'
62'
Jacob Bruun Larsen
Loum Tchaouna
Matheus Luiz Nunes
Erling Haaland
61'
38'
Jaidon Anthony
Quilindschy Hartman
30'
Kyle Walker
27'
Quilindschy Hartman
Maxime Esteve
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
30
30
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
175
175
Tấn công nguy hiểm
102
102
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
12
12
Chuyền bóng
928
928
Phạm lỗi
12
12
Việt vị
2
2
Đánh đầu
52
52
Đánh đầu thành công
26
26
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
15
15
Số lần thay người
9
9
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
36
36
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
43
43
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1 |
0.9 | Bàn thua | 1.6 |
9.4 | Sút cầu môn(OT) | 14.2 |
5.9 | Phạt góc | 4 |
1.2 | Thẻ vàng | 1.8 |
9.4 | Phạm lỗi | 10.4 |
62% | Kiểm soát bóng | 41.2% |
Đội hình ra sân

4-1-4-1












4-1-4-1
Cầu thủ dự bị

#52

6.3
Bobb O.
#20

6.2
Bernardo Silva
#82

6.2
Lewis R.
#8

0
Kovacic M.
#5

0
Stones J.
#1

0
Trafford J.
#63

0
Mukasa D.
#56

0
McAidoo R.

#7

5.6
Bruun Larsen J.
#8

5.8
Ugochukwu C.
#28

5.9
Mejbri H.
#12

5.8
Humphreys B.
#13

0
Max Wei
#19

0
Flemming Z.
#10

0
Edwards M.
#4

0
Worrall J.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16 | 12 | 1~15 | 13 | 24 |
14 | 21 | 16~30 | 17 | 10 |
17 | 17 | 31~45 | 17 | 20 |
13 | 17 | 46~60 | 13 | 10 |
13 | 14 | 61~75 | 6 | 6 |
22 | 14 | 76~90 | 24 | 27 |
Dự đoán
Tin nổi bật