Bundesliga - 22/11 - 02:30
Arema Malang
Mainz
1
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Hoffenheim
Sự kiện trực tiếp
Phillipp Mwene
90+6'
Nadiem Amiri
90+5'
Stefan Bell
Benedict Hollerbach
90'
90'
Ihlas Bebou
Fisnik Asllani
Dominik Kohr
88'
Dominik Kohr
88'
77'
Max Moerstedt
Bazoumana Toure
Danny Vieira da Costa
Benedict Hollerbach
76'
68'
Robin Hranac
Nelson Weiper
Lee Jae Sung
67'
58'
Tim Lemperle
Andrej Kramaric
Sota Kawasaki
Silvan Widmer
46'
Danny Vieira da Costa
Lennard Maloney
46'
42'
Bernardo Fernandes da Silva Junior
Silvan Widmer
24'
9'
Andreas Hanche-Olsen
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
5
5
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
36
36
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
242
242
Tấn công nguy hiểm
107
107
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
14
14
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
851
851
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
4
4
Đánh đầu
101
101
Đánh đầu thành công
50
50
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
11
11
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
46
46
Tắc bóng thành công
15
15
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
9
9
Chuyền dài
53
53
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.2
1.7 Bàn thua 1.3
12.2 Sút cầu môn(OT) 13.8
4.3 Phạt góc 6
2.8 Thẻ vàng 2.1
14.5 Phạm lỗi 15.3
50.2% Kiểm soát bóng 53.9%
Đội hình ra sân
Mainz Mainz
3-4-2-1
avatar
27 Robin Zentner
avatar
25Andreas Hanche-Olsen
avatar
15Lennard Maloney
avatar
31Dominik Kohr
avatar
30Silvan Widmer
avatar
6Kaishu Sano
avatar
10Nadiem Amiri
avatar
2Phillipp Mwene
avatar
17Benedict Hollerbach
avatar
8Paul Nebel
avatar
7Lee Jae Sung
avatar
29
avatar
27
avatar
11
avatar
13
avatar
6
avatar
7
avatar
18
avatar
34
avatar
2
avatar
21
avatar
1
Hoffenheim Hoffenheim
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
MainzMainz
#16
Bell S.
5.9
Bell S.
#21
da Costa D.
8.2
da Costa D.
#24
Kawasaki S.
6.3
Kawasaki S.
#22
Veratschnig N.
0
Veratschnig N.
#14
Boving W.
0
Boving W.
#11
Sieb A.
0
Sieb A.
#37
Bobzien B.
0
Bobzien B.
#1
Riess L.
0
Riess L.
HoffenheimHoffenheim
#33
Moerstedt M.
0
Moerstedt M.
#9
Bebou I.
0
Bebou I.
#22
Prass A.
0
Prass A.
#35
Chaves A.
0
Chaves A.
#17
U.Tohumcu
0
U.Tohumcu
#37
Philipp L.
0
Philipp L.
#25
Akpoguma K.
0
Akpoguma K.
#10
Damar M.
0
Damar M.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
14 13 1~15 15 17
12 9 16~30 11 13
31 19 31~45 27 13
10 19 46~60 13 17
16 12 61~75 6 13
14 22 76~90 25 22