C1 - 10/07 - 00:30
Arema Malang
Ludogorets Razgrad
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Dinamo Minsk
Sự kiện trực tiếp
Filip Kaloc
Francisco Javier Hidalgo Gomez
87'
Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
Caio Vidal Rocha
85'
Deroy Duarte
Anton Nedyalkov
85'
78'
Karen Vardanyan
Moustapha Djimet
76'
Moustapha Djimet
73'
Evgeni Shevchenko
Ivan Bakhar
73'
Evgeni Malashevich
Eric Bille
Jakub Piotrowski
70'
Stanislav Ivanov
Bernard Tekpetey
70'
70'
Maksim Myakish
Bernard Tekpetey
45+2'
32'
Ivan Bakhar
Todor Nedelev
Aguibou Camara
20'
18'
Vadim Pigas
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
213
213
Tấn công nguy hiểm
140
140
Sút ngoài cầu môn
19
19
Đá phạt trực tiếp
24
24
Phạm lỗi
16
16
Việt vị
4
4
Cứu thua
4
4
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 1.1
8.8 Sút cầu môn(OT) 6.7
5.4 Phạt góc 7.1
1.8 Thẻ vàng 1.9
9.3 Phạm lỗi 12.2
52.9% Kiểm soát bóng 53.3%
Đội hình ra sân
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
4-3-1-2
avatar
1 Sergio Padt
avatar
3Anton Nedyalkov
avatar
15Edvin Kurtulus
avatar
4Dinis Da Costa Lima Almeida
avatar
17Francisco Javier Hidalgo Gomez
avatar
20Aguibou Camara
avatar
6Jakub Piotrowski
avatar
26Filip Kaloc
avatar
37Bernard Tekpetey
avatar
11Caio Vidal Rocha
avatar
77Erick Marcus
avatar
9
avatar
11
avatar
7
avatar
17
avatar
6
avatar
26
avatar
2
avatar
67
avatar
4
avatar
33
avatar
31
Dinamo Minsk Dinamo Minsk
4-3-1-2
Cầu thủ dự bị
Ludogorets RazgradLudogorets Razgrad
#99
Ivanov S. 70'
0
Ivanov S. 70'
#29
Bille E. 70'
0
Bille E. 70'
#23
Duarte D. 85'
0
Duarte D. 85'
#30
Pedro Naressi 85'
0
Pedro Naressi 85'
#39
Bonmann H.
0
Bonmann H.
#67
Hristov D.
0
Hristov D.
#24
Verdon O.
0
Verdon O.
#42
Shishkov S.
0
Shishkov S.
#80
Stefanov M.
0
Stefanov M.
#73
Gigov F.
0
Gigov F.
Dinamo MinskDinamo Minsk
#21
Shevchenko E. 73'
0
Shevchenko E. 73'
#10
Vardanyan K. 78'
0
Vardanyan K. 78'
#1
Makavchik A.
0
Makavchik A.
#13
Ivan Shimakovich
0
Ivan Shimakovich
#3
Kalachev I.
0
Kalachev I.
#5
Apiatsionak P.
0
Apiatsionak P.
#24
Vakulich A.
0
Vakulich A.
#8
Chobanov R.
0
Chobanov R.
#88
Demchenko N.
0
Demchenko N.
#99
Tsepenkov K.
0
Tsepenkov K.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
9 25 1~15 15 12
5 6 16~30 12 9
22 9 31~45 6 12
12 13 46~60 9 32
14 31 61~75 25 16
35 13 76~90 31 16