MLS Mỹ - 28/09 - 09:40

Los Angeles Galaxy
4
:
1
Kết thúc

Sporting Kansas City
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Carlos Emiro Torres Garces
90+1'
Miki Yamane
87'
83'
Magomed Shapi Suleymanov
Miki Yamane
Mauricio Cuevas
77'
Ruben Ramos Jr.
Elijah Wynder
73'
70'
Magomed Shapi Suleymanov
Daniel Salloi
70'
Robert Voloder
Alan Isidro Montes Castro
Carlos Emiro Torres Garces
Chris Rindov
65'
Miguel Berry
Joseph Paintsil
65'
Julian Aude
Harbor Miller
65'
61'
Santiago Munoz
Stephen Afrifa
61'
Jacob Bartlett
Memo Rodriguez
Diego Fagundez
Gabriel Fortes Chaves
60'
46'
Jake Davis
Khiry Lamar Shelton
Joseph Paintsil
Mauricio Cuevas
43'
28'
Dejan Joveljic
Mason Toye
Joseph Paintsil
25'
Joseph Paintsil
Mauricio Cuevas
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
16
16
Phạt góc (HT)
8
8
Thẻ vàng
2
2
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
39
39
Sút cầu môn
16
16
Tấn công
156
156
Tấn công nguy hiểm
79
79
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
1111
1111
Phạm lỗi
18
18
Đánh đầu
20
20
Đánh đầu thành công
10
10
Cứu thua
11
11
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
27
27
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
3
3
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
29
29
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.2 |
1.7 | Bàn thua | 2.5 |
15.8 | Sút cầu môn(OT) | 15.2 |
5.7 | Phạt góc | 5.9 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.6 |
10.1 | Phạm lỗi | 10.7 |
54.4% | Kiểm soát bóng | 48.6% |
Đội hình ra sân

3-4-3












3-4-3
Cầu thủ dự bị

#25

6.3
Garces C. E. T.
#2

6.1
Yamane M.
#27

6.3
Berry M.
#24

6.2
Ruben Ramos Jr.
#5

0
Zanka
#15

0
Zavaleta Eriq
#12

0
Marcinkowski J.
#21

0
Tucker Lepley

#7

6.2
Munoz S.
#93

4.9
Suleymanov M.
#16

6.2
Bartlett J.
#17

6.1
Davis J.
#6

0
Radoja N.
#36

0
Schewe R.
#15

0
Miller J.
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10 | 8 | 1~15 | 15 | 18 |
8 | 15 | 16~30 | 17 | 15 |
25 | 10 | 31~45 | 17 | 28 |
16 | 15 | 46~60 | 18 | 12 |
14 | 26 | 61~75 | 8 | 9 |
25 | 23 | 76~90 | 22 | 16 |
Dự đoán
Tin nổi bật