MLS Mỹ - 17/07 - 09:30
Arema Malang
Los Angeles Galaxy
0
:
1
Hiệp 2
Bali United FC
Austin FC
Sự kiện trực tiếp
44'
Guilherme Biro Trindade Dubas
40'
Myrto Uzuni
Diego Rubio Kostner
John Nelson
Julian Aude
38'
Julian Aude
11'
Edwin Javier Cerrillo
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
1
1
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
5
5
Sút cầu môn
2
2
Tấn công
62
62
Tấn công nguy hiểm
40
40
Sút ngoài cầu môn
3
3
Đá phạt trực tiếp
11
11
Chuyền bóng
370
370
Phạm lỗi
11
11
Đánh đầu
7
7
Đánh đầu thành công
3
3
Cứu thua
1
1
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
14
14
Tắc bóng thành công
12
12
Cắt bóng
2
2
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
15
15
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 0.9
13.4 Sút cầu môn(OT) 15.3
4.9 Phạt góc 4.4
2.2 Thẻ vàng 2.2
10.5 Phạm lỗi 15.1
52.3% Kiểm soát bóng 45.5%
Đội hình ra sân
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
4-3-3
avatar
1 Novak Micovic
avatar
3Julian Aude
avatar
4Maya Yoshida
avatar
5Mathias Zanka Jorgensen
avatar
2
avatar
7Diego Fagundez
avatar
6Edwin Javier Cerrillo
avatar
18Marco Reus
avatar
28Joseph Paintsil
avatar
9Matheus Nascimento de Paula
avatar
11Gabriel Fortes Chaves
avatar
21
avatar
33
avatar
10
avatar
6
avatar
8
avatar
11
avatar
3
avatar
5
avatar
4
avatar
29
avatar
1
Austin FC Austin FC
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Los Angeles GalaxyLos Angeles Galaxy
#25
Garces C. E. T.
0
Garces C. E. T.
#27
Berry M.
0
Berry M.
#21
Tucker Lepley
0
Tucker Lepley
#16
Parente I.
0
Parente I.
#19
Cuevas M.
0
Cuevas M.
#77
McCarthy J.
0
McCarthy J.
#17
Ramirez C.
0
Ramirez C.
#8
Lucas Agustin Sanabria Magole
0
Lucas Agustin Sanabria Magole
Austin FCAustin FC
#7
Obrian J.
0
Obrian J.
#18
Cascante J.
0
Cascante J.
#16
Taylor R.
0
Taylor R.
#17
Gallagher J.
0
Gallagher J.
#23
Kolmanic Z.
0
Kolmanic Z.
#14
Sabovic B.
0
Sabovic B.
#30
Cleveland S.
0
Cleveland S.
#19
Fodrey C.
0
Fodrey C.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
15 17 1~15 14 10
13 8 16~30 16 20
18 5 31~45 9 15
23 20 46~60 18 12
10 11 61~75 11 15
18 32 76~90 29 25