Ngoại hạng Anh - 04/12 - 03:15
Liverpool
1
:
1
Kết thúc
Sunderland
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90
Luke ONien
Chemsdine Talbi
Federico Chiesa
Alexander Isak
86
79
Lutsharel Geertruida
Enzo Le Fee
67
Chemsdine Talbi
Enzo Le Fee
62
Wilson Isidor
Brian Brobbey
Mohamed Salah
Cody Gakpo
46
Curtis Jones
Joseph Gomez
65
Hugo Ekitike
Alexis Mac Allister
74
Nordi Mukiele
81
Milos Kerkez
Andrew Robertson
86
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Sút cầu môn
10
10
TL kiểm soát bóng
2
2
Sút bóng
10
10
Sút ngoài cầu môn
15
15
Tấn công
15
15
Phạm lỗi
61
61
Việt vị
8
8
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.4 | Bàn thắng | 1.2 |
| 1.9 | Bàn thua | 1 |
| 11.1 | Sút cầu môn(OT) | 16.1 |
| 5.9 | Phạt góc | 3.5 |
| 1.4 | Thẻ vàng | 2.6 |
| 11.3 | Phạm lỗi | 10.8 |
| 59% | Kiểm soát bóng | 41.1% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Danh sách cầu thủ dự bị chưa có.
Danh sách cầu thủ dự bị chưa có.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 14 | 9 | 1~15 | 15 | 25 |
| 10 | 12 | 16~30 | 9 | 11 |
| 19 | 18 | 31~45 | 13 | 5 |
| 12 | 9 | 46~60 | 19 | 22 |
| 14 | 15 | 61~75 | 11 | 14 |
| 28 | 33 | 76~90 | 30 | 20 |
Dự đoán
Tin nổi bật