C1 - 27/11 - 03:00
Arema Malang
Liverpool
1
:
4
Kết thúc
Bali United FC
PSV Eindhoven
Sự kiện trực tiếp
90+1'
Couhaib Driouech
Esmir Bajraktarevic
89'
Esmir Bajraktarevic
Dennis Man
Federico Chiesa
Ibrahima Konate
76'
73'
Couhaib Driouech
Ricardo Pepi
70'
Couhaib Driouech
Ivan Perisic
70'
Ricardo Pepi
Guus Til
Alexander Isak
Hugo Ekitike
61'
56'
Guus Til
Mauro Junior
Virgil van Dijk
17'
Dominik Szoboszlai
Cody Gakpo
16'
6'
Ivan Perisic
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
15
15
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
36
36
Sút cầu môn
15
15
Tấn công
171
171
Tấn công nguy hiểm
128
128
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
16
16
Chuyền bóng
888
888
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
3
3
Đánh đầu
32
32
Đánh đầu thành công
16
16
Cứu thua
10
10
Tắc bóng
24
24
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
30
30
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
21
21
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
51
51
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 3
1.8 Bàn thua 1.1
11.6 Sút cầu môn(OT) 11.4
5.5 Phạt góc 5.3
1.8 Thẻ vàng 1.6
11.2 Phạm lỗi 9.7
58.5% Kiểm soát bóng 58.7%
Đội hình ra sân
Liverpool Liverpool
4-2-3-1
avatar
25 Giorgi Mamardashvili
avatar
6Milos Kerkez
avatar
4Virgil van Dijk
avatar
5Ibrahima Konate
avatar
17Curtis Jones
avatar
10Alexis Mac Allister
avatar
38Ryan Jiro Gravenberch
avatar
18Cody Gakpo
avatar
8Dominik Szoboszlai
avatar
11Mohamed Salah
avatar
22Hugo Ekitike
avatar
20
avatar
23
avatar
5
avatar
34
avatar
27
avatar
17
avatar
8
avatar
22
avatar
3
avatar
2
avatar
32
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
LiverpoolLiverpool
#14
Chiesa F.
6.7
Chiesa F.
#28
Woodman F.
0
Woodman F.
#74
Misciur K.
0
Misciur K.
#2
Gomez J.
0
Gomez J.
#26
Robertson A.
0
Robertson A.
#3
Endo W.
0
Endo W.
#42
Nyoni T.
0
Nyoni T.
#73
Ngumoha R.
0
Ngumoha R.
#
0
#
0
#
0
PSV EindhovenPSV Eindhoven
#11
Driouech C.
7.9
Driouech C.
#19
Bajraktarevic E.
0
Bajraktarevic E.
#1
Olij N.
0
Olij N.
#51
Smolenaars T.
0
Smolenaars T.
#4
Obispo A.
0
Obispo A.
#6
Flamingo R.
0
Flamingo R.
#25
Sildillia K.
0
Sildillia K.
#39
Nagalo A.
0
Nagalo A.
#10
Wanner P.
0
Wanner P.
#31
Fernandez N.
0
Fernandez N.
#21
Boadu M.
0
Boadu M.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
13 13 1~15 16 15
11 18 16~30 10 7
20 17 31~45 14 28
10 19 46~60 18 7
15 11 61~75 10 26
28 19 76~90 30 13