C2 - 11/07 - 00:30
Arema Malang
Levski Sofia
0
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Hapoel Beer Sheva
Sự kiện trực tiếp
90+2'
Fabio de Lima Costa
Everton Bala
90'
Gasper Trdin
Georgi Kostadinov
89'
84'
Amir Chaim Ganah
79'
Alon Turgeman
79'
Roy Levy
Guy Mizrahi
Maicon
71'
67'
Eliel Peretz
Mustapha Sangare
Rildo Goncalves de Amorim Filho
63'
58'
Mohammad Kanaan
57'
Guy Mizrahi
Maicon
45+3'
Georgi Kostadinov
37'
34'
Miguel Angelo Leonardo Vitor
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
6
6
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
165
165
Tấn công nguy hiểm
125
125
Sút ngoài cầu môn
10
10
Đá phạt trực tiếp
39
39
Phạm lỗi
27
27
Cứu thua
4
4
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.7
0.6 Bàn thua 0.8
5.7 Sút cầu môn(OT) 7.9
7.3 Phạt góc 5.9
2.7 Thẻ vàng 2.6
13 Phạm lỗi 17.1
54% Kiểm soát bóng 57.1%
Đội hình ra sân
Levski Sofia Levski Sofia
4-2-3-1
avatar
92 Svetoslav Vutsov
avatar
3Maicon
avatar
4Christian Makoun
avatar
50Kristian Dimitrov
avatar
21
avatar
6Wenderson Tsunami
avatar
70Georgi Kostadinov
avatar
99Radoslav Kirilov
avatar
37Rildo Goncalves de Amorim Filho
avatar
88
avatar
17Everton Bala
avatar
66
avatar
8
avatar
7
avatar
10
avatar
25
avatar
11
avatar
2
avatar
4
avatar
3
avatar
22
avatar
55
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Levski SofiaLevski Sofia
#18
Gasper Trdin 89'
0
Gasper Trdin 89'
#7
Costa 90'
0
Costa 90'
#13
Vladimirov O.
0
Vladimirov O.
#71
Kamdem O.
0
Kamdem O.
#95
Karl Fabien
0
Karl Fabien
#23
Myslovic P.
0
Myslovic P.
#11
Borislav Rupanov
0
Borislav Rupanov
Hapoel Beer ShevaHapoel Beer Sheva
#11
Roy Levy 79'
0
Roy Levy 79'
#17
Turgeman A. 79'
0
Turgeman A. 79'
#29
Almog E. 84'
0
Almog E. 84'
#1
Marciano O.
0
Marciano O.
#5
Blorian O.
0
Blorian O.
#27
Davidzada O.
0
Davidzada O.
#7
Simantov M.
0
Simantov M.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
17 17 1~15 8 4
15 8 16~30 8 4
11 18 31~45 20 40
5 12 46~60 8 4
17 9 61~75 17 18
28 34 76~90 35 27