La Liga - 30/11 - 00:30
Levante
0
:
2
Kết thúc
Athletic Bilbao
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
88'
Urko Izeta
Gorka Guruzeta Rodriguez
88'
Nico Serrano
Alejandro Berenguer Remiro
Roger Brugue
86'
81'
Mikel Vesga
Mikel Jauregizar
81'
Selton Sanchez
Nico Williams
Jose Luis Morales Martin
Jeremy Toljan
73'
62'
Unai Gomez
Robert Navarro
Victor Garcia Raja
Alan Matturro
58'
50'
Daniel Vivian Moreno
Roger Brugue
Kervin Arriaga
46'
Jorge Cabello
Unai Elgezabal Udondo
46'
Iván Romero
Goduine Koyalipou
46'
44'
Nico Williams
Alejandro Berenguer Remiro
40'
Yuri Berchiche
Oriol Rey
37'
Kervin Arriaga
32'
3'
Robert Navarro
Alejandro Berenguer Remiro
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
193
193
Tấn công nguy hiểm
71
71
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
661
661
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
6
6
Đánh đầu
46
46
Đánh đầu thành công
23
23
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
25
25
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
43
43
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
32
32
Cắt bóng
22
22
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
45
45
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.4 | Bàn thắng | 0.9 |
| 2.1 | Bàn thua | 1.6 |
| 16.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
| 4.1 | Phạt góc | 4.4 |
| 1.8 | Thẻ vàng | 2.2 |
| 12.5 | Phạm lỗi | 14.4 |
| 40.8% | Kiểm soát bóng | 46.7% |
Đội hình ra sân
4-4-2











4-4-2
Cầu thủ dự bị
#7
6.5
Brugue R.
#11
6
Morales J. L.
#17
6.9
Garcia V.
#9
6
Romero I.
#32
0
Álex Primo
#6
0
Varela Pampin D.
#18
0
Losada I.
#1
0
Pablo Campos
#35
0
Huseini Nakoha
#25
6
Izeta
#20
5.9
Gomez U.
#44
6
Sanchez S.
#2
0
Gorosabel A.
#12
0
Areso J.
#22
0
Serrano N.
#27
0
Padilla A.
#19
0
Boiro A.
#47
0
Iker Monreal
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 17 | 7 | 1~15 | 11 | 15 |
| 13 | 10 | 16~30 | 11 | 7 |
| 11 | 21 | 31~45 | 17 | 13 |
| 9 | 7 | 46~60 | 20 | 21 |
| 15 | 21 | 61~75 | 11 | 11 |
| 32 | 32 | 76~90 | 28 | 30 |
Dự đoán
Tin nổi bật