C1 - 08/07 - 23:30
Arema Malang
Levadia Tallinn
0
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Rigas Futbola skola
Sự kiện trực tiếp
88'
Roberts Veips
Roberts Savalnieks
Frank Liivak
84'
Robert Kirss
84'
82'
Mor Talla Gaye
Darko Lemajic
82'
Davis Ikaunieks
Lasha Odisharia
81'
Bubacarr Tambedou
Mark Oliver Roosnupp
68'
63'
Barthelemy Diedhiou
Petr Mares
56'
Stefan Panic
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
1
1
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
264
264
Tấn công nguy hiểm
177
177
Sút ngoài cầu môn
11
11
Đá phạt trực tiếp
26
26
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
1
1
Cứu thua
6
6
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3.1
1 Bàn thua 1
8.4 Sút cầu môn(OT) 7.4
6.1 Phạt góc 5.5
2.9 Thẻ vàng 1.6
57.7% Phạm lỗi 59.2%
Đội hình ra sân
Levadia Tallinn Levadia Tallinn
4-3-3
avatar
99
avatar
2Michael Schjonning Larsen
avatar
4
avatar
35
avatar
7
avatar
15
avatar
11
avatar
14Ernest Agyiri
avatar
5Mark Oliver Roosnupp
avatar
19
avatar
36
avatar
10
avatar
8
avatar
22
avatar
26
avatar
30
avatar
18
avatar
11
avatar
23
avatar
43
avatar
25
avatar
16
Rigas Futbola skola Rigas Futbola skola
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Levadia TallinnLevadia Tallinn
#24
Zakarlyuka A. 81'
0
Zakarlyuka A. 81'
#23
Frank Liivak 84'
0
Frank Liivak 84'
#17
Kirss R. 83'
0
Kirss R. 83'
#1
Ani O.
0
Ani O.
#10
Brent Lepistu
0
Brent Lepistu
#45
Jarvelaid H.
0
Jarvelaid H.
#18
Alexandre Lopes Gomes
0
Alexandre Lopes Gomes
#28
Torres C.
0
Torres C.
#8
Mamadou Bah
0
Mamadou Bah
#41
Skvortsov M.
0
Skvortsov M.
Rigas Futbola skolaRigas Futbola skola
#70
Gaye M. T. 82'
0
Gaye M. T. 82'
#9
Ikaunieks D. 82'
0
Ikaunieks D. 82'
#4
Roberts Veips 88'
0
Roberts Veips 88'
#13
Vilkovs S.
0
Vilkovs S.
#35
Maric M.
0
Maric M.
#21
Stuglis E.
0
Stuglis E.
#32
Facundo Garcia
0
Facundo Garcia
#37
Wouter T.
0
Wouter T.
#41
Karashima Y.
0
Karashima Y.
#77
Jérémie Porsan-Clemente
0
Jérémie Porsan-Clemente
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11 18 1~15 12 11
16 9 16~30 17 11
17 20 31~45 7 3
16 16 46~60 15 22
16 16 61~75 12 18
19 18 76~90 32 33