Europa Conference League - 28/11 - 03:00
Arema Malang
Legia Warszawa
0
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Sparta Prague
Sự kiện trực tiếp
90+5'
Santiago Eneme
Vahan Bichakhchyan
90'
85'
Garang Kuol
Lukas Haraslin
Kamil Piatkowski
79'
Arkadiusz Reca
Ruben Vinagre
75'
Noah Weisshaupt
Wojcieh Urbanski
75'
72'
Santiago Eneme
Patrik Vydra
Ruben Vinagre
68'
Vahan Bichakhchyan
Petar Stojanovic
61'
Kacper Urbanski
Ermal Krasniqi
61'
60'
John Mercado
Veljko Birmancevic
60'
Jan Kuchta
Albion Rrahmani
Ermal Krasniqi
52'
Mileta Rajovic
Antonio-Mirko Colak
43'
41'
Angelo Preciado
Veljko Birmancevic
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
179
179
Tấn công nguy hiểm
75
75
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
838
838
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
6
6
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
24
24
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
42
42
Tắc bóng thành công
25
25
Cắt bóng
24
24
Tạt bóng thành công
11
11
Chuyền dài
42
42
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 0.9
13.1 Sút cầu môn(OT) 9.8
6.6 Phạt góc 6.1
2.2 Thẻ vàng 1.8
13.5 Phạm lỗi 12.2
52.8% Kiểm soát bóng 62.9%
Đội hình ra sân
Legia Warszawa Legia Warszawa
4-3-3
avatar
1 Kacper Tobiasz
avatar
19Ruben Vinagre
avatar
3Steve Kapuadi
avatar
91Kamil Piatkowski
avatar
30Petar Stojanovic
avatar
53Wojcieh Urbanski
avatar
8Rafal Augustyniak
avatar
67Bartosz Kapustka
avatar
77Ermal Krasniqi
avatar
14Antonio-Mirko Colak
avatar
7Pawel Wszolek
avatar
14
avatar
9
avatar
22
avatar
26
avatar
6
avatar
11
avatar
3
avatar
19
avatar
30
avatar
17
avatar
1
Sparta Prague Sparta Prague
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Legia WarszawaLegia Warszawa
#4
Burch M.
0
Burch M.
#11
Chodyna K.
0
Chodyna K.
#5
Goncalves C.
0
Goncalves C.
#55
Jedrzejczyk A.
0
Jedrzejczyk A.
#27
G.Kobylak
0
G.Kobylak
#29
Rajovic M.
0
Rajovic M.
#13
Reca A.
0
Reca A.
#44
Szymanski D.
0
Szymanski D.
#82
Urbanski K.
0
Urbanski K.
#99
Weisshaupt N.
0
Weisshaupt N.
#20
Zewlakow J.
0
Zewlakow J.
Sparta PragueSparta Prague
#10
Kuchta J.
0
Kuchta J.
#36
Kuol G.
0
Kuol G.
#20
Mannsverk S.
0
Mannsverk S.
#7
John Mercado
0
John Mercado
#28
Prince M.
0
Prince M.
#27
Panak F.
0
Panak F.
#52
Penxa O.
0
Penxa O.
#18
Sadilek L.
0
Sadilek L.
#25
Sorensen A.
0
Sorensen A.
#2
Suchomel M.
0
Suchomel M.
#44
J.Surovčík
0
J.Surovčík
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
7 12 1~15 9 25
11 12 16~30 14 11
22 14 31~45 12 19
13 25 46~60 12 11
11 16 61~75 19 13
32 16 76~90 29 19