Europa Conference League - 03/10 - 02:00

Legia Warszawa
0
:
1
Kết thúc

Samsunspor
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+3'
Toni Borevkovic
Radovan Pankov
90+3'
90+2'
Soner Gonul
Zeki Yavru
90+2'
Rick van Drongelen
Artur Jedrzejczyk
90+1'
84'
Josafat Mendes
Anthony Musaba
84'
Toni Borevkovic
Olivier Ntcham
Jakub Zewlakow
Kacper Chodyna
82'
Mileta Rajovic
82'
Vahan Bichakhchyan
Wojcieh Urbanski
76'
Mileta Rajovic
Antonio-Mirko Colak
63'
Juergen Elitim
Kacper Urbanski
63'
Noah Weisshaupt
Petar Stojanovic
63'
63'
Antoine Makoumbou
Celil Yuksel
63'
Yunus Cift
Tanguy Coulibaly
Rafal Augustyniak
24'
20'
Celil Yuksel
10'
Anthony Musaba
Marius Mouandilmadji
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
204
204
Tấn công nguy hiểm
96
96
Sút ngoài cầu môn
16
16
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
16
16
Chuyền bóng
858
858
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
3
3
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
42
42
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
19
19
Tạt bóng thành công
9
9
Chuyền dài
35
35
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.2 |
1.1 | Bàn thua | 1 |
9.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
4.4 | Phạt góc | 5.9 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.7 |
15.1 | Phạm lỗi | 14.2 |
56% | Kiểm soát bóng | 52.4% |
Đội hình ra sân

4-3-3












4-3-3
Cầu thủ dự bị

#22

0
Elitim J.
#3

0
Kapuadi S.
#67

0
Kapustka B.
#27

0
Gabriel Kobylak
#77

0
Krasniqi E.
#29

0
Rajovic M.
#13

0
Reca A.
#44

0
Szymanski D.
#99

0
Weisshaupt N.
#7

0
Wszolek P.
#20

0
Zewlakow J.

#24

0
Borevkovic T.
#55

0
Cift Y. E.
#28

0
Gonul S.
#29

0
Makoumbou A.
#2

0
Mendes J.
#12

0
Albert Posiadala
#48

0
Efe Toruz
#22

0
Polat Yaldir
#

0
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14 | 23 | 1~15 | 9 | 8 |
12 | 13 | 16~30 | 12 | 8 |
23 | 11 | 31~45 | 9 | 15 |
9 | 13 | 46~60 | 21 | 23 |
12 | 13 | 61~75 | 21 | 17 |
25 | 23 | 76~90 | 24 | 23 |
Dự đoán
Tin nổi bật