Ngoại hạng Anh - 04/10 - 18:30
Arema Malang
Leeds United
1
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Tottenham Hotspur
Sự kiện trực tiếp
89'
Brennan Johnson
Mohammed Kudus
James Justin
Jayden Bogle
89'
85'
Kevin Danso
Wilson Odobert
Joel Piroe
Noah Okafor
79'
Lukas Nmecha
Gabriel Gudmundsson
79'
74'
Richarlison de Andrade
Xavi Quentin Shay Simons
73'
Pape Matar Sarr
Mathys Tel
Ao Tanaka
Anton Stach
67'
Jack Harrison
Brenden Aaronson
67'
64'
Cristian Gabriel Romero
Noah Okafor
64'
57'
Mohammed Kudus
Ethan Ampadu
52'
41'
Joao Palhinha
Noah Okafor
34'
23'
Mathys Tel
Mohammed Kudus
22'
Mohammed Kudus
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
177
177
Tấn công nguy hiểm
83
83
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
805
805
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
3
3
Đánh đầu
48
48
Đánh đầu thành công
24
24
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
27
27
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
20
20
Cắt bóng
10
10
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
21
21
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 0.8
10.7 Sút cầu môn(OT) 12.2
4.1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2.3
10 Phạm lỗi 11.7
50.6% Kiểm soát bóng 53.5%
Đội hình ra sân
Leeds United Leeds United
4-3-3
avatar
26 Karl Darlow
avatar
3Gabriel Gudmundsson
avatar
5Pascal Struijk
avatar
6Joe Rodon
avatar
2Jayden Bogle
avatar
18Anton Stach
avatar
4Ethan Ampadu
avatar
8Sean Longstaff
avatar
19Noah Okafor
avatar
9Dominic Calvert-Lewin
avatar
11Brenden Aaronson
avatar
7
avatar
28
avatar
11
avatar
30
avatar
6
avatar
20
avatar
23
avatar
17
avatar
37
avatar
13
avatar
1
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Leeds UnitedLeeds United
#22
Tanaka A.
6.2
Tanaka A.
#10
Piroe J.
6.2
Piroe J.
#20
Harrison J.
5.9
Harrison J.
#24
Justin J.
6
Justin J.
#23
Bornauw S.
0
Bornauw S.
#44
Gruev I.
0
Gruev I.
#16
Meslier I.
0
Meslier I.
#15
Bijol J.
0
Bijol J.
Tottenham HotspurTottenham Hotspur
#9
Richarlison
5.7
Richarlison
#29
Sarr P. M.
6.2
Sarr P. M.
#22
Johnson B.
6
Johnson B.
#31
Kinsky A.
0
Kinsky A.
#15
Lucas Bergvall
0
Lucas Bergvall
#24
Spence D.
0
Spence D.
#14
Gray A.
0
Gray A.
#33
Davies B.
0
Davies B.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
20 20 1~15 17 14
13 6 16~30 17 9
13 20 31~45 17 14
13 16 46~60 10 17
15 18 61~75 13 19
25 16 76~90 24 24