Ngoại hạng Anh - 07/12 - 00:30
Arema Malang
Leeds United
3
:
3
Kết thúc
Bali United FC
Liverpool
Sự kiện trực tiếp
Ao Tanaka
90+6'
Sebastiaan Bornauw
Jayden Bogle
90+3'
90+1'
Joseph Gomez
Pascal Struijk
89'
Joel Piroe
Ethan Ampadu
87'
84'
Alexander Isak
Hugo Ekitike
83'
Wataru Endo
Cody Gakpo
81'
Virgil van Dijk
80'
Dominik Szoboszlai
Ryan Jiro Gravenberch
Anton Stach
Brenden Aaronson
75'
Dominic Calvert-Lewin
73'
Degnand Wilfried Gnonto
71'
68'
Alexis Mac Allister
Florian Wirtz
68'
Joseph Gomez
Conor Bradley
Ao Tanaka
Ilia Gruev
65'
Brenden Aaronson
Jaka Bijol
65'
Degnand Wilfried Gnonto
Noah Okafor
65'
50'
Hugo Ekitike
Conor Bradley
48'
Hugo Ekitike
45+3'
Conor Bradley
Gabriel Gudmundsson
26'
Jayden Bogle
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
209
209
Tấn công nguy hiểm
97
97
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
875
875
Phạm lỗi
28
28
Việt vị
4
4
Đánh đầu
72
72
Đánh đầu thành công
36
36
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
13
13
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
35
35
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
30
30
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
2 Bàn thua 2.1
11.5 Sút cầu môn(OT) 11.6
3.8 Phạt góc 5.9
1.9 Thẻ vàng 1.6
11.1 Phạm lỗi 10.7
48.8% Kiểm soát bóng 58.1%
Đội hình ra sân
Leeds United Leeds United
3-5-2
avatar
1 Lucas Estella Perri
avatar
5Pascal Struijk
avatar
15Jaka Bijol
avatar
6Joe Rodon
avatar
3Gabriel Gudmundsson
avatar
44Ilia Gruev
avatar
4Ethan Ampadu
avatar
18Anton Stach
avatar
2Jayden Bogle
avatar
9Dominic Calvert-Lewin
avatar
19Noah Okafor
avatar
18
avatar
22
avatar
6
avatar
38
avatar
17
avatar
8
avatar
7
avatar
12
avatar
5
avatar
4
avatar
1
Liverpool Liverpool
3-5-2
Cầu thủ dự bị
Leeds UnitedLeeds United
#22
Tanaka A.
7.4
Tanaka A.
#10
Piroe J.
6
Piroe J.
#11
Aaronson B.
6.8
Aaronson B.
#23
Bornauw S.
6.1
Bornauw S.
#20
Harrison J.
0
Harrison J.
#26
Darlow K.
0
Darlow K.
#25
Byram S.
0
Byram S.
#24
Justin J.
0
Justin J.
LiverpoolLiverpool
#3
Endo W.
5.9
Endo W.
#9
Isak A.
5.9
Isak A.
#2
Gomez J.
6
Gomez J.
#11
Salah M.
0
Salah M.
#25
Mamardashvili G.
0
Mamardashvili G.
#14
Chiesa F.
0
Chiesa F.
#73
Ngumoha R.
0
Ngumoha R.
#26
Robertson A.
0
Robertson A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
25 13 1~15 15 16
14 13 16~30 18 9
18 20 31~45 13 13
10 10 46~60 13 18
8 15 61~75 23 11
22 27 76~90 15 30