Ngoại hạng Anh - 23/11 - 21:00
Arema Malang
Leeds United
1
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Aston Villa
Sự kiện trực tiếp
Degnand Wilfried Gnonto
89'
84'
Lamare Bogarde
Youri Tielemans
Joel Piroe
Brenden Aaronson
80'
Degnand Wilfried Gnonto
Noah Okafor
80'
Joel Piroe
77'
75'
Morgan Rogers
Pascal Struijk
74'
Daniel James
Lukas Nmecha
71'
Dominic Calvert-Lewin
Ao Tanaka
71'
69'
Ross Barkley
John McGinn
68'
Jadon Sancho
Ollie Watkins
Ethan Ampadu
63'
53'
John McGinn
48'
Morgan Rogers
Donyell Malen
47'
Donyell Malen
Emiliano Buendia Stati
46'
Ian Maatsen
Lucas Digne
Ao Tanaka
45+3'
Jayden Bogle
41'
Ao Tanaka
Anton Stach
23'
Lukas Nmecha
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
198
198
Tấn công nguy hiểm
85
85
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
34
34
Chuyền bóng
813
813
Phạm lỗi
33
33
Việt vị
6
6
Đánh đầu
46
46
Đánh đầu thành công
23
23
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
20
20
Quả ném biên
25
25
Tắc bóng thành công
43
43
Cắt bóng
19
19
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
38
38
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 0.7
9.7 Sút cầu môn(OT) 11.9
4.6 Phạt góc 5.1
1.4 Thẻ vàng 1.5
9.9 Phạm lỗi 10
52.6% Kiểm soát bóng 53.7%
Đội hình ra sân
Leeds United Leeds United
4-3-3
avatar
1 Lucas Estella Perri
avatar
3Gabriel Gudmundsson
avatar
5Pascal Struijk
avatar
6Joe Rodon
avatar
2Jayden Bogle
avatar
18Anton Stach
avatar
4Ethan Ampadu
avatar
8Sean Longstaff
avatar
19Noah Okafor
avatar
14Lukas Nmecha
avatar
11Brenden Aaronson
avatar
10
avatar
27
avatar
11
avatar
7
avatar
44
avatar
8
avatar
2
avatar
4
avatar
14
avatar
12
avatar
23
Aston Villa Aston Villa
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Leeds UnitedLeeds United
#22
Tanaka A.
6.7
Tanaka A.
#10
Piroe J.
5.9
Piroe J.
#9
Calvert-Lewin D.
6
Calvert-Lewin D.
#7
James D.
6.3
James D.
#44
Gruev I.
0
Gruev I.
#15
Bijol J.
0
Bijol J.
#26
Darlow K.
0
Darlow K.
#24
Justin J.
0
Justin J.
Aston VillaAston Villa
#26
Bogarde L.
6
Bogarde L.
#17
Malen D.
7.1
Malen D.
#6
Barkley R.
6.1
Barkley R.
#19
Sancho J.
6.1
Sancho J.
#29
Guessand E.
0
Guessand E.
#40
Bizot M.
0
Bizot M.
#3
Lindelof V.
0
Lindelof V.
#53
Hemmings G.
0
Hemmings G.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
22 14 1~15 16 17
16 17 16~30 19 11
18 19 31~45 13 11
10 19 46~60 11 11
8 17 61~75 22 14
24 12 76~90 16 34