Europa Conference League - 02/10 - 23:45

Lech Poznan
4
:
2
Kết thúc

Rapid Wien
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Bryan Fiabema
90+5'
90'
Timothy Ouma
88'
87'
Martin Atemengue
Joel Pereira
84'
Bryan Fiabema
Taofeek Ismaheel
81'
80'
Louis Schaub
Amane Romeo
80'
Furkan Demir
Jannes Horn
Leo Bengtsson
Taofeek Ismaheel
77'
Leo Bengtsson
Kornel Lisman
76'
Antoni Kozubal
Filip Jagiello
68'
Mel Yannick Joel Agnero
Mikael Ishak
68'
Mateusz Skrzypczak
Antonio Milic
68'
65'
Ercan Kara
Claudy Mbuyi
65'
Martin Atemengue
Lukas Grgic
64'
Andrija Radulovic
Jannes Horn
46'
Marco Tilio
Nikolaus Wurmbrand
Taofeek Ismaheel
Luis Enrique Palma Oseguera
45+2'
Mikael Ishak
34'
Luis Enrique Palma Oseguera
32'
Mikael Ishak
Luis Enrique Palma Oseguera
21'
Luis Enrique Palma Oseguera
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
198
198
Tấn công nguy hiểm
68
68
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
844
844
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
3
3
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
48
48
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
7
7
Chuyền dài
63
63
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.5 |
1.8 | Bàn thua | 1 |
14.3 | Sút cầu môn(OT) | 8.8 |
4.9 | Phạt góc | 6.1 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.8 |
11.3 | Phạm lỗi | 10.6 |
51.6% | Kiểm soát bóng | 55.5% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#31

0
Bakowski K.
#14

0
Bengtsson L.
#19

0
Fiabema B.
#20

0
Gumny R.
#43

0
Kozubal A.
#27

0
Monka W.
#4

0
Moutinho J.
#33

0
Mateusz Pruchniewski
#99

0
Rodriguez P.
#72

0
Mateusz Skrzypczak
#23

0
Giisli Thordarson

#61

0
Demir F.
#25

0
Gartler P.
#51

0
Benjamin Gschl
#9

0
Kara E.
#14

0
Atemengue M.
#6

0
Raux Yao S.
#21

0
Schaub L.
#4

0
Jakob Maximilian Scholler
#18

0
Seidl M.
#7

0
Tilio M.
#41

0
Dominik Weixelbraun
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9 | 8 | 1~15 | 15 | 12 |
15 | 24 | 16~30 | 13 | 9 |
28 | 20 | 31~45 | 22 | 9 |
14 | 1 | 46~60 | 17 | 21 |
7 | 24 | 61~75 | 17 | 17 |
23 | 20 | 76~90 | 13 | 24 |
Dự đoán
Tin nổi bật