Europa Conference League - 28/11 - 00:45
Lech Poznan
2
:
0
Kết thúc
Lausanne Sports
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Mel Yannick Joel Agnero
Taofeek Ismaheel
90+5'
Mel Yannick Joel Agnero
Mikael Ishak
85'
82'
Sekou Fofana
Morgan Poaty
82'
Enzo Kana-Biyik
Beyatt Lekoueiry
80'
Nathan Butler-Oyedeji
Robert Gumny
79'
Giisli Thordarson
Filip Jagiello
74'
70'
Olivier Custodio
Gabriel Sigua
70'
Nathan Butler-Oyedeji
Nicky Medja Beloko
Taofeek Ismaheel
Filip Jagiello
67'
60'
Gaossou Diakite
Alban Ajdini
Robert Gumny
Joel Pereira
59'
Leo Bengtsson
Juan Pablo Rodriguez Guerrero
59'
Taofeek Ismaheel
Ali Gholizadeh
59'
40'
Nicky Medja Beloko
38'
Beyatt Lekoueiry
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
224
224
Tấn công nguy hiểm
78
78
Sút ngoài cầu môn
12
12
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
924
924
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
4
4
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
20
20
Rê bóng
20
20
Quả ném biên
32
32
Tắc bóng thành công
21
21
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
10
10
Chuyền dài
58
58
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.9 | Bàn thắng | 2.2 |
| 1.5 | Bàn thua | 1.1 |
| 14.8 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
| 5 | Phạt góc | 5.2 |
| 1.8 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 10.5 | Phạm lỗi | 12 |
| 54.8% | Kiểm soát bóng | 50.8% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#21
0
B.Barański
#14
0
Bengtsson L.
#19
0
Fiabema B.
#20
0
Gumny R.
#88
0
Ismaheel T.
#56
0
Lisman K.
#16
0
Milic A.
#4
0
Moutinho J.
#33
0
M.Pruchniewski
#23
0
G.Þórðarson
#
0
#77
0
M.Al Saad
#11
0
Butler-Oyedeji N.
#1
0
Castella T.
#10
0
Custodio O.
#70
0
Gaossou Diakite
#93
0
S.Fofana
#94
0
Hottiger T.
#22
0
Enzo Kana-Biyik
#54
0
Lippo R.
#47
0
NDiaye S.
#71
0
K.Sow
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 6 | 14 | 1~15 | 16 | 10 |
| 15 | 11 | 16~30 | 12 | 10 |
| 29 | 24 | 31~45 | 18 | 15 |
| 15 | 19 | 46~60 | 18 | 15 |
| 6 | 16 | 61~75 | 18 | 13 |
| 25 | 14 | 76~90 | 16 | 34 |
Dự đoán
Tin nổi bật