Seria A - 01/09 - 01:45
Arema Malang
Lazio
4
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Hellas Verona
Sự kiện trực tiếp
Elseid Hisaj
Adam Marusic
86'
Reda Belahyane
82'
78'
Amin Sarr
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
78'
Reda Belahyane
78'
70'
Mattia Zaccagni
66'
Luca Pellegrini
Nuno Tavares
66'
46'
Elmutasem El Masrati
Abdou Harroui
46'
Enzo Ebosse
46'
Fallou Cham
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Nicolo Rovella
41'
Mattia Zaccagni
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
10'
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
2
2
Sút bóng
34
34
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
158
158
Tấn công nguy hiểm
74
74
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
1000
1000
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
2
2
Đánh đầu
7
7
Đánh đầu thành công
16
16
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
17
17
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
29
29
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
21
21
Cắt bóng
23
23
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
60
60
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.3
0.9 Bàn thua 0.9
10.1 Sút cầu môn(OT) 10.4
4.5 Phạt góc 4.1
2.8 Thẻ vàng 2.7
10 Phạm lỗi 16.8
51.3% Kiểm soát bóng 43.6%
Đội hình ra sân
Lazio Lazio
4-3-3
avatar
94 Ivan Provedel
avatar
17Nuno Tavares
avatar
25Oliver Nielsen
avatar
34Mario Gila
avatar
77Adam Marusic
avatar
7
avatar
6Nicolo Rovella
avatar
8
avatar
10Mattia Zaccagni
avatar
11Valentin Mariano Castellanos Gimenez
avatar
22Matteo Cancellieri
avatar
12
avatar
17
avatar
9
avatar
21
avatar
24
avatar
8
avatar
5
avatar
15
avatar
23
avatar
70
avatar
1
Hellas Verona Hellas Verona
4-3-3
Cầu thủ dự bị
LazioLazio
#9
Pedro
6.9
Pedro
#21
Reda Belahyane
7.9
Reda Belahyane
#19
Dia B.
6.9
Dia B.
#23
Hysaj E.
0
Hysaj E.
#35
Mandas C.
0
Mandas C.
#55
Furlanetto A.
0
Furlanetto A.
#29
Lazzari M.
0
Lazzari M.
#32
Cataldi D.
0
Cataldi D.
#26
Basic T.
0
Basic T.
#14
Noslin T.
0
Noslin T.
#
0
#
0
Hellas VeronaHellas Verona
#3
Frese M.
6.5
Frese M.
#73
Al Musrati
6.7
Al Musrati
#7
Belghali R.
6.1
Belghali R.
#25
Mosquera D.
6.3
Mosquera D.
#34
Perilli S.
0
Perilli S.
#94
Giacomo Toniolo
0
Giacomo Toniolo
#19
Slotsager T.
0
Slotsager T.
#2
Oyegoke D.
0
Oyegoke D.
#20
Kastanos G.
0
Kastanos G.
#36
Niasse C.
0
Niasse C.
#72
Ajayi J.
0
Ajayi J.
#90
Vermesan I.
0
Vermesan I.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
9 13 1~15 13 14
9 5 16~30 8 29
19 15 31~45 8 17
11 13 46~60 27 12
9 21 61~75 19 10
38 31 76~90 19 14