Europa Conference League - 02/10 - 23:45

Lausanne Sports
3
:
0
Kết thúc

Breidablik
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
85'
Gabriel Hallsson
Kristinn Jonsson
79'
Arnor Gauti Jonsson
Viktor Karl Einarsson
Nathan Butler-Oyedeji
Thelonius Bair
79'
Alban Ajdini
Gaossou Diakite
79'
Souleymane NDiaye
Beyatt Lekoueiry
72'
Nicky Medja Beloko
70'
65'
Asgeir Helgi Orrason
Ludviksson Anton
65'
Tobias Thomsen
Kristofer Ingi Kristinsson
65'
Oli Valur Omarsson
Valgeir Valgeirsson
Nicky Medja Beloko
Olivier Custodio
61'
Morgan Poaty
Sekou Fofana
61'
39'
Kristinn Steindorsson
Gaossou Diakite
Gabriel Sigua
33'
Thelonius Bair
Bryan Okoh
11'
Beyatt Lekoueiry
Sekou Fofana
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
29
29
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
199
199
Tấn công nguy hiểm
101
101
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
1026
1026
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
2
2
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
18
18
Quả ném biên
34
34
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
19
19
Tạt bóng thành công
8
8
Chuyền dài
50
50
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.6 |
1.1 | Bàn thua | 1.9 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.5 |
6 | Phạt góc | 8.8 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.6 |
12.5 | Phạm lỗi | 11.4 |
44.8% | Kiểm soát bóng | 56.9% |
Đội hình ra sân

4-3-1-2












4-3-1-2
Cầu thủ dự bị

#7

0
Ajdini A.
#77

0
M.Al Saad
#16

0
Beloko N.
#11

0
Butler-Oyedeji N.
#1

0
Castella T.
#22

0
Enzo Kana-Biyik
#54

0
Lippo R.
#47

0
NDiaye S.
#18

0
Poaty M.
#17

0
Traore S.
#

0

#12

0
Brynjar Atli Bragason
#29

0
Hallsson G.
#18

0
Ingvarsson D.
#6

0
Arnor Gauti Jonsson
#99

0
Magnusson G.
#9

0
Omarsson O. V.
#4

0
Asgeir Helgi Orrason
#33

0
Snaeholm G.
#77

0
Thomsen T.
#45

0
Ulfarsson T.
#30

0
Yeoman A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8 | 10 | 1~15 | 10 | 14 |
14 | 20 | 16~30 | 14 | 10 |
21 | 14 | 31~45 | 12 | 25 |
19 | 16 | 46~60 | 16 | 16 |
19 | 12 | 61~75 | 16 | 14 |
17 | 25 | 76~90 | 30 | 18 |
Dự đoán
Tin nổi bật