VĐQG Thái Lan - 16/08 - 19:00

Lamphun Warrior
2
:
3
Kết thúc

Buriram United
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Suriya Singhmui
90+1'
Noppol Kerdkaew
87'
Peniel Kokou Mlapa
Ralph Machado Dias
83'
Noppol Kerdkaew
Tossapol Lated
78'
Oskari Kekkonen
Akarapong Pumwisat
78'
77'
Guilherme Bissoli Campos
Suphanat Mueanta
71'
Phitiwat Sukjitthammakul
Theeraton Bunmathan
62'
Suphanat Mueanta
Thanakrit Chotmuangpak
Ralph Machado Dias
59'
51'
Theeraton Bunmathan
46'
Shinnaphat Leeaoh
46'
Ko Myeong Seok
Robert Bauer
46'
Guilherme Bissoli Campos
Fejsal Mulic
Tawan Khotsupho
Anan Yodsangwal
46'
Nuttee Noiwilai
45+8'
Willen Mota Inacio
Maung Maung Lwin
42'
Anan Yodsangwal
Nuttee Noiwilai
32'
20'
Supachai Jaided
Shinnaphat Leeaoh
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
182
182
Tấn công nguy hiểm
117
117
Sút ngoài cầu môn
12
12
Đá phạt trực tiếp
32
32
Chuyền bóng
638
638
Phạm lỗi
32
32
Việt vị
3
3
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
26
26
Rê bóng
7
7
Quả ném biên
49
49
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
9
9
Chuyền dài
52
52
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 3 |
1.1 | Bàn thua | 1.1 |
12.9 | Sút cầu môn(OT) | 7.3 |
5.4 | Phạt góc | 5.2 |
2.6 | Thẻ vàng | 2 |
14.9 | Phạm lỗi | 12.8 |
41.7% | Kiểm soát bóng | 56.8% |
Đội hình ra sân

4-3-3












4-3-3
Cầu thủ dự bị

#24

0
Kerdkaew N.
#19

0
Tawan Khotsupho
#37

0
Khumpiam S.
#18

0
Peniel Mlapa
#2

0
Moonwong W.
#3

0
Mudlem.A
#10

0
Munsuwan N.
#15

0
Navanich.T
#26

0
Suklom K.
#25

0
Suriyachai.S
#

0

#17

0
Fandi I.
#3

0
Hemviboon P.
#22

0
Go Myeong-Seok
#8

0
Maikami R.
#10

0
Mueanta S.
#29

0
Korraphat Nareechan
#92

0
Paibulkijcharoen T.
#54

0
Rattanasuwan N.
#18

0
Stephen Berg A.
#27

0
Sukjitthammakul P.
#32

0
Zulj R.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16 | 10 | 1~15 | 11 | 11 |
13 | 10 | 16~30 | 9 | 17 |
13 | 15 | 31~45 | 23 | 26 |
16 | 20 | 46~60 | 16 | 11 |
16 | 11 | 61~75 | 14 | 14 |
16 | 25 | 76~90 | 23 | 14 |
Dự đoán
Tin nổi bật