VĐQG Nhật Bản - 06/12 - 12:00
Arema Malang
Kyoto Sanga
2
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Vissel Kobe
Sự kiện trực tiếp
Fuki Yamada
Rafael Papagaio
90+5'
Joao Pedro Mendes Santos
89'
Okugawa Masaya
Marco Tulio Oliveira Lemos
88'
Takuji Yonemoto
Temma Matsuda
88'
86'
Jean Patric
Daiju Sasaki
Kyo Sato
Shinnosuke Fukuda
79'
Rafael Papagaio
Marco Tulio Oliveira Lemos
77'
71'
Nanasei Iino
Gotoku Sakai
Rafael Papagaio
62'
57'
Erik Nascimento de Lima
Taisei Miyashiro
57'
Yoshinori Muto
Rikuto Hirose
57'
Yuya Kuwasaki
Yosuke Ideguchi
Marco Tulio Oliveira Lemos
Yoshinori Suzuki
38'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
189
189
Tấn công nguy hiểm
109
109
Sút ngoài cầu môn
4
4
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
31
31
Chuyền bóng
628
628
Phạm lỗi
31
31
Việt vị
8
8
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
14
14
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
40
40
Tắc bóng thành công
14
14
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
54
54
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.1
14.5 Sút cầu môn(OT) 10.7
5.8 Phạt góc 6.2
2 Thẻ vàng 1.1
12.3 Phạm lỗi 10.1
49.4% Kiểm soát bóng 53.5%
Đội hình ra sân
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
4-3-3
avatar
26 Gakuji Ota
avatar
22Hidehiro Sugai
avatar
50Yoshinori Suzuki
avatar
24Yuta Miyamoto
avatar
2Shinnosuke Fukuda
avatar
18Temma Matsuda
avatar
10Shimpei Fukuoka
avatar
6Joao Pedro Mendes Santos
avatar
14Taichi Hara
avatar
9Rafael Papagaio
avatar
11Marco Tulio Oliveira Lemos
avatar
13
avatar
10
avatar
23
avatar
7
avatar
6
avatar
9
avatar
24
avatar
4
avatar
3
avatar
41
avatar
1
Vissel Kobe Vissel Kobe
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Kyoto SangaKyoto Sanga
#8
Yonemoto T.
0
Yonemoto T.
#29
Okugawa M.
0
Okugawa M.
#21
Kakoi K.
0
Kakoi K.
#5
Appiah Tawiah H.
0
Appiah Tawiah H.
#3
Asada S.
0
Asada S.
#48
Ryuma Nakano
0
Ryuma Nakano
#27
Yamada F.
0
Yamada F.
#39
Hirato T.
0
Hirato T.
Vissel KobeVissel Kobe
#11
Muto Y.
6.6
Muto Y.
#27
Erik
6.9
Erik
#2
Iino N.
6.5
Iino N.
#26
Patric J.
0
Patric J.
#50
Obinna O. P.
0
Obinna O. P.
#31
Iwanami T.
0
Iwanami T.
#15
Honda Y.
0
Honda Y.
#18
Ide H.
0
Ide H.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
13 9 1~15 5 17
9 9 16~30 21 6
17 21 31~45 10 24
9 17 46~60 13 20
19 13 61~75 23 6
26 23 76~90 21 24