VĐQG Nhật Bản - 28/06 - 17:00
Arema Malang
Kyoto Sanga
3
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Gamba Osaka
Sự kiện trực tiếp
88'
Shogo Asada
Shimpei Fukuoka
85'
Patrick William Sá De Oliveira
Marco Tulio Oliveira Lemos
84'
83'
Kyo Sato
79'
Hidehiro Sugai
Shinnosuke Fukuda
66'
Temma Matsuda
Shun Nagasawa
66'
66'
66'
Shinnosuke Fukuda
Marco Tulio Oliveira Lemos
52'
46'
46'
46'
Neta Lavi
Marco Tulio Oliveira Lemos
Taiki Hirato
25'
Marco Tulio Oliveira Lemos
Taiki Hirato
17'
Taiki Hirato
Takuji Yonemoto
16'
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
204
204
Tấn công nguy hiểm
93
93
Sút ngoài cầu môn
11
11
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
813
813
Phạm lỗi
19
19
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
44
44
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
21
21
Cắt bóng
23
23
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
43
43
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 0.9
11 Sút cầu môn(OT) 11.6
4.4 Phạt góc 5.2
1.1 Thẻ vàng 0.9
15 Phạm lỗi 9.1
47.8% Kiểm soát bóng 48.4%
Đội hình ra sân
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
4-3-3
avatar
26 Gakuji Ota
avatar
44Kyo Sato
avatar
50Yoshinori Suzuki
avatar
24Yuta Miyamoto
avatar
2Shinnosuke Fukuda
avatar
8Takuji Yonemoto
avatar
10Shimpei Fukuoka
avatar
7Sota Kawasaki
avatar
14Taichi Hara
avatar
93Shun Nagasawa
avatar
11Marco Tulio Oliveira Lemos
avatar
51
avatar
7
avatar
23
avatar
97
avatar
13
avatar
16
avatar
3
avatar
20
avatar
2
avatar
4
avatar
22
Gamba Osaka Gamba Osaka
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Kyoto SangaKyoto Sanga
#22
Sugai H. 66'
6.6
Sugai H. 66'
#18
Matsuda T. 66'
6.3
Matsuda T. 66'
#4
William P. 84'
0
William P. 84'
#3
Asada S. 85'
0
Asada S. 85'
#21
Kakoi K.
0
Kakoi K.
#6
Joao Pedro
0
Joao Pedro
#77
Murilo
0
Murilo
#31
Hiraga S.
0
Hiraga S.
Gamba OsakaGamba Osaka
#6
Lavi N. 46'
6.7
Lavi N. 46'
#17
Yamashita R. 66'
6.5
Yamashita R. 66'
#11
Jebali I. 66'
7.4
Jebali I. 66'
#47
Juan Alano 83'
0
Juan Alano 83'
#1
Higashiguchi M.
0
Higashiguchi M.
#33
Nakano S.
0
Nakano S.
#5
Miura G.
0
Miura G.
#10
Kurata S.
0
Kurata S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11 13 1~15 6 9
4 17 16~30 27 7
15 17 31~45 12 14
11 15 46~60 12 17
31 11 61~75 24 12
25 20 76~90 18 36