VĐQG Nhật Bản - 05/07 - 17:00
Arema Malang
Kyoto Sanga
2
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Albirex Niigata
Sự kiện trực tiếp
Sora Hiraga
Taichi Hara
90+4'
Shogo Asada
Taiki Hirato
90+4'
87'
Motoki Hasegawa
Murilo de Souza Costa
Marco Tulio Oliveira Lemos
86'
Leonardo da Silva Gomes
Sota Kawasaki
86'
81'
Eiji Miyamoto
Fumiya Hayakawa
77'
Michael James Fitzgerald
64'
Motoki Hasegawa
Temma Matsuda
Shun Nagasawa
59'
57'
Keisuke Kasai
46'
Marco Tulio Oliveira Lemos
Taichi Hara
45+5'
42'
Marco Tulio Oliveira Lemos
Taiki Hirato
34'
29'
Keisuke Kasai
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
194
194
Tấn công nguy hiểm
90
90
Sút ngoài cầu môn
17
17
Đá phạt trực tiếp
14
14
Chuyền bóng
715
715
Phạm lỗi
14
14
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
47
47
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
18
18
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
44
44
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.8
10.7 Sút cầu môn(OT) 11.9
4.4 Phạt góc 4.3
1.2 Thẻ vàng 1.1
14.1 Phạm lỗi 10.9
45.9% Kiểm soát bóng 57.4%
Đội hình ra sân
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
4-3-3
avatar
26 Gakuji Ota
avatar
22Hidehiro Sugai
avatar
50Yoshinori Suzuki
avatar
24Yuta Miyamoto
avatar
2Shinnosuke Fukuda
avatar
39Taiki Hirato
avatar
10Shimpei Fukuoka
avatar
7Sota Kawasaki
avatar
14Taichi Hara
avatar
93Shun Nagasawa
avatar
11Marco Tulio Oliveira Lemos
avatar
41
avatar
30
avatar
46
avatar
19
avatar
6
avatar
11
avatar
15
avatar
5
avatar
35
avatar
42
avatar
1
Albirex Niigata Albirex Niigata
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Kyoto SangaKyoto Sanga
#25
Leo Gomes 86'
6.8
Leo Gomes 86'
#77
Murilo 86'
6.5
Murilo 86'
#3
Asada S. 94'
0
Asada S. 94'
#31
Hiraga S. 94'
0
Hiraga S. 94'
#21
Kakoi K.
0
Kakoi K.
#4
William P.
0
William P.
#5
Appiah Tawiah H.
0
Appiah Tawiah H.
#48
Ryuma Nakano
0
Ryuma Nakano
Albirex NiigataAlbirex Niigata
#99
Ono Y. 57'
6.8
Ono Y. 57'
#8
Miyamoto E. 81'
6.7
Miyamoto E. 81'
#9
Yamura K. 87'
6.5
Yamura K. 87'
#21
Tashiro R.
0
Tashiro R.
#22
Taiki Arai
0
Taiki Arai
#33
Takagi Y.
0
Takagi Y.
#48
Otake Y.
0
Otake Y.
#18
Wakatsuki Y.
0
Wakatsuki Y.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11 13 1~15 6 15
4 16 16~30 27 11
15 16 31~45 12 20
11 8 46~60 12 13
31 21 61~75 24 13
25 18 76~90 18 24