VĐQG Nhật Bản - 30/11 - 12:00
Arema Malang
Kawasaki Frontale
1
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Sanfrecce Hiroshima
Sự kiện trực tiếp
Jesiel Cardoso Miranda
84'
Hiroto Noda
Sai Van Wermeskerken
82'
Jung Sung Ryong
Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
81'
77'
Kosuke Kinoshita
Tolgay Arslan
Yuto Ozeki
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
72'
So Kawahara
72'
61'
Mutsuki Kato
Sota Koshimichi
Filip Uremovic
Asahi Sasaki
61'
56'
Sota Nakamura
Hayao Kawabe
Ienaga Akihiro
Tatsuya Ito
46'
45+4'
Hayao Kawabe
Shuto Nakano
Tatsuya Ito
33'
Tatsuya Ito
32'
23'
Sota Koshimichi
20'
Germain Ryo
Tatsuya Ito
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
32
32
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
198
198
Tấn công nguy hiểm
102
102
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
12
12
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
827
827
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
3
3
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
27
27
Rê bóng
18
18
Quả ném biên
41
41
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
23
23
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
41
41
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 0.9
11.5 Sút cầu môn(OT) 6.1
4.3 Phạt góc 6.1
1.5 Thẻ vàng 0.7
10 Phạm lỗi 10.4
49.8% Kiểm soát bóng 53.8%
Đội hình ra sân
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
4-2-3-1
avatar
98 Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
avatar
5Asahi Sasaki
avatar
7Shintaro kurumayasi
avatar
4Jesiel Cardoso Miranda
avatar
31Sai Van Wermeskerken
avatar
6Hiroyuki Yamamoto
avatar
19So Kawahara
avatar
23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
avatar
14Yasuto Wakisaka
avatar
17Tatsuya Ito
avatar
9Erison Danilo de Souza
avatar
9
avatar
32
avatar
39
avatar
6
avatar
14
avatar
30
avatar
33
avatar
4
avatar
19
avatar
15
avatar
1
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale
#22
Uremovic F.
6.6
Uremovic F.
#16
Yuto Ozeki
6.5
Yuto Ozeki
#1
Jung Sung-Ryong
0
Jung Sung-Ryong
#30
Hiroto Noda
0
Hiroto Noda
#21
Ando S.
0
Ando S.
#27
Ryota Kamihashi
0
Ryota Kamihashi
#34
Yamaichi S.
0
Yamaichi S.
#38
Soma Kanda
0
Soma Kanda
Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima
#17
Kinoshita K.
6.4
Kinoshita K.
#21
Tanaka Y.
0
Tanaka Y.
#3
Yamasaki T.
0
Yamasaki T.
#25
Chajima Y.
0
Chajima Y.
#18
Suga D.
0
Suga D.
#13
Arai N.
0
Arai N.
#41
Maeda N.
0
Maeda N.
#98
Germain V.
0
Germain V.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
23 10 1~15 12 10
11 17 16~30 11 10
15 16 31~45 24 21
8 8 46~60 9 14
6 21 61~75 12 7
32 25 76~90 29 35