VĐQG Nhật Bản - 28/09 - 17:00

Kawasaki Frontale
4
:
4
Kết thúc

Kashiwa Reysol
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90'
Hiromu Mitsumaru
Riki Harakawa
88'
Hiromu Mitsumaru
81'
Sachiro Toshima
Nobuteru Nakagawa
Yu Kobayashi
Lazar Romanic
80'
Lazar Romanic
Sota Miura
79'
Ten Miyagi
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
74'
Ienaga Akihiro
Tatsuya Ito
74'
74'
Yota Komi
Hayato Nakama
74'
Mao Hosoya
Yuki Kakita
73'
Hiromu Mitsumaru
Daiki Sugioka
68'
Riki Harakawa
Yuta Yamada
Kento Tachibanada
So Kawahara
68'
66'
Nobuteru Nakagawa
Tomoya Koyamatsu
Hiroyuki Yamamoto
57'
Yasuto Wakisaka
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
52'
Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
49'
Tatsuya Ito
Sai Van Wermeskerken
45+5'
39'
Diego Jara Rodrigues
Daiki Sugioka
Yasuto Wakisaka
34'
15'
Yuki Kakita
Yuta Yamada
Lazar Romanic
7'
6'
Daiki Sugioka
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
31
31
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
195
195
Tấn công nguy hiểm
110
110
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
1009
1009
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
4
4
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
24
24
Số lần thay người
9
9
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
22
22
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
25
25
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
7
7
Chuyền dài
55
55
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.7 |
1.9 | Bàn thua | 0.8 |
14 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
5.1 | Phạt góc | 6.3 |
1.5 | Thẻ vàng | 0.9 |
11.5 | Phạm lỗi | 11.4 |
48.2% | Kiểm soát bóng | 58.6% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#41

6.8
Ienaga A.
#24

6.9
Miyagi T.
#11

6.6
Kobayashi Y.
#1

0
Jung Sung-Ryong
#30

0
Hiroto Noda
#39

0
Kaito Tsuchiya
#15

0
Tanabe S.
#27

0
Ryota Kamihashi

#2

7.4
Mitsumaru H.
#15

6.6
Komi Y.
#9

6.2
Hosoya M.
#28

6.5
Toshima S.
#29

0
Nagai K.
#13

0
Inukai T.
#22

0
Noda H.
#37

0
Shun Nakajima
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16 | 7 | 1~15 | 10 | 20 |
13 | 15 | 16~30 | 12 | 13 |
15 | 16 | 31~45 | 28 | 33 |
8 | 15 | 46~60 | 10 | 3 |
10 | 13 | 61~75 | 12 | 3 |
33 | 32 | 76~90 | 26 | 20 |
Dự đoán
Tin nổi bật