Europa Conference League - 10/07 - 23:00
Arema Malang
Kauno Zalgiris
3
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Penybont FC
Sự kiện trực tiếp
90+4'
Kai Ludvigsen
Vilius Armanavicius
Romualdas Jansonas
89'
Tautvydas Burdzilauskas
Fabien Ourega
88'
Ernestas Burdzilauskas
Amine Benchaib
88'
88'
Jac Clay
Ashley Baker
Divine Naah
Temur Chogadze
76'
Fedor Cernych
Gratas Sirgedas
76'
74'
Joe Woodiwiss
Mark Little
68'
Kane Owen
Jacob Jones
68'
Nathan Wood
Owen Pritchard
65'
Mael Davies
Damjan Pavlovic
Fabien Ourega
47'
40'
Mael Davies
Gratas Sirgedas
24'
24'
Jacob Jones
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
4
4
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
212
212
Tấn công nguy hiểm
112
112
Sút ngoài cầu môn
12
12
Đá phạt trực tiếp
36
36
Phạm lỗi
13
13
Việt vị
2
2
Cứu thua
5
5
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 2.4
0.4 Bàn thua 1
7.3 Sút cầu môn(OT) 7.7
5.3 Phạt góc 4.6
1.6 Thẻ vàng 2.4
0 Phạm lỗi 16
55.5% Kiểm soát bóng 50.5%
Đội hình ra sân
Kauno Zalgiris Kauno Zalgiris
4-2-3-1
avatar
55 Tomas Svedkauskas
avatar
37Nosa Iyobosa Edokpolor
avatar
23Aldayr Hernandez
avatar
3Anton Tolordava
avatar
21Haymenn Bah-Traoré
avatar
6Damjan Pavlovic
avatar
10Gratas Sirgedas
avatar
70Fabien Ourega
avatar
7Amine Benchaib
avatar
9Temur Chogadze
avatar
19Romualdas Jansonas
avatar
8
avatar
18
avatar
11
avatar
10
avatar
21
avatar
29
avatar
30
avatar
2
avatar
4
avatar
6
avatar
1
Penybont FC Penybont FC
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Kauno ZalgirisKauno Zalgiris
#28
Burdzilauskas E. 88'
0
Burdzilauskas E. 88'
#2
Tautvydas Burdzilauskas 88'
0
Tautvydas Burdzilauskas 88'
#11
Cernych F. 76'
0
Cernych F. 76'
#66
Eduardas Jurjonas
0
Eduardas Jurjonas
#5
Kerkez D.
0
Kerkez D.
#20
Lekiatas R.
0
Lekiatas R.
#22
Mikelionis D.
0
Mikelionis D.
#35
Jurgis Miksiunas
0
Jurgis Miksiunas
#14
Divine Naah 76'
0
Divine Naah 76'
#79
Paulauskas V.
0
Paulauskas V.
#30
Nidas Vosylius
0
Nidas Vosylius
Penybont FCPenybont FC
#16
Borge B.
0
Borge B.
#15
Clay J. 88'
0
Clay J. 88'
#3
Owen K. 68'
0
Owen K. 68'
#14
Phillips I.
0
Phillips I.
#35
Price J.
0
Price J.
#17
Owain Warlow
0
Owain Warlow
#5
Woodiwiss J. 74'
0
Woodiwiss J. 74'
#7
Nathan Wood 68'
0
Nathan Wood 68'
#
0
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
13 16 1~15 10 5
10 11 16~30 3 8
11 13 31~45 25 18
23 18 46~60 10 21
21 18 61~75 32 24
15 22 76~90 17 21