VĐQG Nhật Bản - 05/07 - 17:00
Arema Malang
Kashiwa Reysol
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
FC Tokyo
Sự kiện trực tiếp
Yoshio Koizumi
89'
Diego Jara Rodrigues
88'
Diego Jara Rodrigues
86'
86'
82'
Yuto Nagatomo
Sei Muroya
82'
73'
71'
Kota Tawaratsumida
Keita Endo
Yota Komi
Masaki Watai
67'
59'
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
59'
Leon Nozawa
Yuta Yamada
54'
45+2'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
192
192
Tấn công nguy hiểm
87
87
Sút ngoài cầu môn
21
21
Đá phạt trực tiếp
14
14
Chuyền bóng
937
937
Phạm lỗi
14
14
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
23
23
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
46
46
Tắc bóng thành công
23
23
Cắt bóng
22
22
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
45
45
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.7
9 Sút cầu môn(OT) 13.4
6.8 Phạt góc 4.7
1.6 Thẻ vàng 1.2
8.3 Phạm lỗi 11.3
60.2% Kiểm soát bóng 52.4%
Đội hình ra sân
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
3-4-2-1
avatar
25 Ryosuke Kojima
avatar
2Hiromu Mitsumaru
avatar
4
avatar
42Wataru Harada
avatar
14
avatar
39
avatar
6Yuta Yamada
avatar
24
avatar
11Masaki Watai
avatar
8Yoshio Koizumi
avatar
18
avatar
26
avatar
22
avatar
39
avatar
6
avatar
28
avatar
18
avatar
8
avatar
2
avatar
24
avatar
3
avatar
81
FC Tokyo FC Tokyo
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Kashiwa ReysolKashiwa Reysol
#3
Diego 86'
0
Diego 86'
#9
Hosoya M. 86'
0
Hosoya M. 86'
#19
Nakama H. 89'
0
Nakama H. 89'
#46
Matsumoto K.
0
Matsumoto K.
#5
Tanaka H.
0
Tanaka H.
#13
Inukai T.
0
Inukai T.
#20
Segawa Y.
0
Segawa Y.
#28
Toshima S.
0
Toshima S.
FC TokyoFC Tokyo
#19
Marcelo Ryan 59'
6.6
Marcelo Ryan 59'
#33
Kota Tawaratsumida 71'
6
Kota Tawaratsumida 71'
#5
Nagatomo Y. 82'
6.6
Nagatomo Y. 82'
#37
Koizumi K. 82'
6.5
Koizumi K. 82'
#31
Masataka Kobayashi
0
Masataka Kobayashi
#32
Kanta Doi
0
Kanta Doi
#30
Teppei Oka
0
Teppei Oka
#7
Anzai S.
0
Anzai S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
13 10 1~15 17 4
11 5 16~30 17 2
15 18 31~45 20 13
18 15 46~60 10 13
20 7 61~75 6 20
20 36 76~90 20 44