Europa Conference League - 28/11 - 03:00
Arema Malang
Jagiellonia Bialystok
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
KuPS
Sự kiện trực tiếp
89'
Samuli Miettinen
82'
Agon Sadiku
Doni Arifi
82'
Joslyn Luyeye-Lutumba
Clinton Antwi
Louka Andreassen
Bartosz Mazurek
79'
73'
Bob Nii Armah
Taneli Hamalainen
Dawid Drachal
Alejandro Pozo
68'
Leon Maximilian Flach
Dimitris Rallis
68'
63'
Paulius Golubickas
Petteri Pennanen
63'
Jerry Voutilainen
Mohamed Toure
Afimico Pululu
51'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
224
224
Tấn công nguy hiểm
111
111
Sút ngoài cầu môn
5
5
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
15
15
Chuyền bóng
1046
1046
Phạm lỗi
15
15
Việt vị
3
3
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
12
12
Rê bóng
19
19
Quả ném biên
23
23
Tắc bóng thành công
14
14
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
11
11
Chuyền dài
38
38
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 0.8
14.8 Sút cầu môn(OT) 12.4
4.3 Phạt góc 5.8
1.8 Thẻ vàng 1.1
12.1 Phạm lỗi 8.1
59% Kiểm soát bóng 51.7%
Đội hình ra sân
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
4-3-3
avatar
50 Slawomir Abramowicz
avatar
27Bartlomiej Wdowik
avatar
13Bernardo Vital
avatar
3Dusan Stojinovic
avatar
15Norbert Wojtuszek
avatar
86Bartosz Mazurek
avatar
6Taras Romanczuk
avatar
9Dimitris Rallis
avatar
80Oskar Pietuszewski
avatar
10Afimico Pululu
avatar
7Alejandro Pozo
avatar
8
avatar
20
avatar
9
avatar
34
avatar
10
avatar
13
avatar
33
avatar
15
avatar
16
avatar
25
avatar
1
KuPS KuPS
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok
#8
D.Drachal
0
D.Drachal
#31
Flach L.
0
Flach L.
#55
Hirosawa T.
0
Hirosawa T.
#25
Jackson A.
0
Jackson A.
#4
Kobayashi Y.
0
Kobayashi Y.
#21
Lozano S.
0
Lozano S.
#22
M.Piekutowski
0
M.Piekutowski
#5
Polak C.
0
Polak C.
#18
Prip L.
0
Prip L.
#17
Y.Sylla
0
Y.Sylla
KuPSKuPS
#35
Golubickas P.
0
Golubickas P.
#12
Hakala A.
0
Hakala A.
#22
Konate P.
0
Konate P.
#23
Arttu Lotjonen
0
Arttu Lotjonen
#21
Luyeye-Lutumba J.
0
Luyeye-Lutumba J.
#37
Pitkanen M.
0
Pitkanen M.
#4
Ricardo P.
0
Ricardo P.
#11
Sadiku A.
0
Sadiku A.
#28
Seidu S.
0
Seidu S.
#7
Voutilainen J.
0
Voutilainen J.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
13 7 1~15 7 25
12 12 16~30 15 16
13 16 31~45 17 2
18 19 46~60 15 22
17 21 61~75 10 8
24 23 76~90 33 25