MLS Mỹ - 07/12 - 02:45
Inter Miami
3
:
1
Kết thúc
Vancouver Whitecaps FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Rocco Rios Novo
90+8'
Tadeo Allende
Lionel Andres Messi
90+6'
90+4'
Sebastian Berhalter
Marcelo Weigandt
Ian Fray
90+1'
90+1'
Jayden Nelson
Emmanuel Sabbi
86'
Mathias Laborda
Rodrigo De Paul
86'
82'
Kenji Giovanni Cabrera Nakamura
Adrian Andres Cubas
Yannick Bright
Mateo Silvetti
79'
74'
Adrian Andres Cubas
Rodrigo De Paul
Lionel Andres Messi
71'
68'
Ryan Gauld
Ali Ahmed
68'
Joedrick Pupe
Ralph Priso-Mbongue
66'
Tristan Blackmon
60'
Ali Ahmed
OBrian White
Telasco Jose Segovia Perez
Baltasar Gallego Rodriguez
57'
Maximiliano Joel Falcon Picart
48'
45'
Edier Ocampo
17'
OBrian White
Baltasar Gallego Rodriguez
13'
Edier Ocampo
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
9
9
Sút bóng
18
18
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
156
156
Tấn công nguy hiểm
77
77
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
2
2
Đá phạt trực tiếp
44
44
Chuyền bóng
789
789
Phạm lỗi
45
45
Việt vị
3
3
Đánh đầu
46
46
Đánh đầu thành công
23
23
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
13
13
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
27
27
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
13
13
Cắt bóng
19
19
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
45
45
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 3.4 | Bàn thắng | 2.3 |
| 1.3 | Bàn thua | 1.3 |
| 10.2 | Sút cầu môn(OT) | 10 |
| 3.6 | Phạt góc | 5.4 |
| 2.4 | Thẻ vàng | 1.6 |
| 11.5 | Phạm lỗi | 16.1 |
| 58.6% | Kiểm soát bóng | 59.7% |
Đội hình ra sân
4-4-2











4-4-2
Cầu thủ dự bị
#8
6.1
Segovia T.
#19
0
Ustari O.
#57
6
Weigandt M.
#6
0
Aviles T.
#29
0
A.Obando
#14
0
Picault F.
#9
0
Luis Suarez
#2
0
Luján Melli G.
#17
5.8
Cabrera Nakamura K. G.
#25
5.9
Gauld R.
#7
5.9
Nelson J.
#59
0
Badwal J.
#32
0
Boehmer I.
#14
0
Rios D.
#28
0
T.Johnson
#75
0
Elloumi R.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 5 | 12 | 1~15 | 17 | 19 |
| 10 | 17 | 16~30 | 4 | 15 |
| 21 | 21 | 31~45 | 25 | 19 |
| 14 | 7 | 46~60 | 19 | 21 |
| 22 | 9 | 61~75 | 6 | 2 |
| 24 | 31 | 76~90 | 27 | 21 |
Dự đoán
Tin nổi bật