MLS Mỹ - 30/11 - 06:10
Inter Miami
5
:
1
Kết thúc
New York City FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+1'
Seymour Garfield Reid
Maximiliano Moralez
Tadeo Allende
90'
Yannick Bright
87'
Telasco Jose Segovia Perez
Jordi Alba Ramos
83'
Luis Suarez
Mateo Silvetti
82'
73'
Justin Haak
Telasco Jose Segovia Perez
Baltasar Gallego Rodriguez
72'
Baltasar Gallego Rodriguez
70'
Mateo Silvetti
Lionel Andres Messi
67'
65'
Kevin OToole
60'
Julian Fernandez
Agustin Ojeda
Yannick Bright
Noah Allen
57'
Ian Fray
Marcelo Weigandt
57'
46'
Wolf H.
Jonathan Shore
37'
Justin Haak
Maximiliano Moralez
Noah Allen
33'
31'
Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau
Tadeo Allende
Jordi Alba Ramos
23'
Marcelo Weigandt
22'
20'
Maximiliano Moralez
Tadeo Allende
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
8
8
Sút bóng
18
18
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
185
185
Tấn công nguy hiểm
103
103
Sút ngoài cầu môn
3
3
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
40
40
Chuyền bóng
870
870
Phạm lỗi
40
40
Việt vị
1
1
Đánh đầu
2
2
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
29
29
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
10
10
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
26
26
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 3.3 | Bàn thắng | 1.4 |
| 1.2 | Bàn thua | 1.2 |
| 10.5 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
| 3.6 | Phạt góc | 5 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 2.7 |
| 10.3 | Phạm lỗi | 13.9 |
| 58.9% | Kiểm soát bóng | 52.4% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#42
6.5
Bright Y.
#8
7.6
Segovia T.
#9
0
Luis Suarez
#19
0
Ustari O.
#2
0
Luján Melli G.
#6
0
Aviles T.
#14
0
Picault F.
#29
0
A.Obando
#11
6.3
Fernandez J.
#30
0
Romero T.
#19
0
Tanasijevic S.
#2
0
N.Cavallo
#23
0
Max Murray
#35
0
Ilenic M.
#29
0
M.Carrizo
#99
0
Garfield Reid S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 5 | 14 | 1~15 | 17 | 13 |
| 10 | 12 | 16~30 | 4 | 15 |
| 21 | 14 | 31~45 | 25 | 26 |
| 14 | 25 | 46~60 | 19 | 10 |
| 22 | 10 | 61~75 | 6 | 10 |
| 24 | 21 | 76~90 | 27 | 23 |
Dự đoán
Tin nổi bật