Bundesliga - 29/11 - 21:30
Arema Malang
Hoffenheim
3
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Augsburg
Sự kiện trực tiếp
Muhammed Damar
Tim Lemperle
85'
84'
Samuel Essende
82'
Alexis Claude Maurice
Anton Kade
Max Moerstedt
74'
Alexander Prass
Grischa Promel
72'
Ozan Kabak
Bernardo Fernandes da Silva Junior
72'
71'
Marius Wolf
Cedric Zesiger
71'
Phillip Tietz
Dimitris Giannoulis
Max Moerstedt
Bazoumana Toure
59'
Andrej Kramaric
Fisnik Asllani
59'
46'
Elvis Rexhbecaj
Han-Noah Massengo
46'
Kristijan Jakic
Mert Komur
Cedric Zesiger
45'
Wouter Burger
26'
Bazoumana Toure
Wouter Burger
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
32
32
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
205
205
Tấn công nguy hiểm
93
93
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
977
977
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
5
5
Đánh đầu
88
88
Đánh đầu thành công
44
44
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
15
15
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
28
28
Tắc bóng thành công
15
15
Cắt bóng
24
24
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
62
62
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 2
13.4 Sút cầu môn(OT) 12.6
6.2 Phạt góc 4.7
2.2 Thẻ vàng 2.5
15.4 Phạm lỗi 12.6
53.4% Kiểm soát bóng 49.2%
Đội hình ra sân
Hoffenheim Hoffenheim
4-3-1-2
avatar
1 Oliver Baumann
avatar
13Bernardo Fernandes da Silva Junior
avatar
21Albian Hajdari
avatar
2Robin Hranac
avatar
34Vladimir Coufal
avatar
18Wouter Burger
avatar
7Leon Avdullahu
avatar
6Grischa Promel
avatar
11Fisnik Asllani
avatar
29Bazoumana Toure
avatar
19Tim Lemperle
avatar
36
avatar
9
avatar
32
avatar
19
avatar
4
avatar
13
avatar
40
avatar
5
avatar
16
avatar
30
avatar
1
Augsburg Augsburg
4-3-1-2
Cầu thủ dự bị
HoffenheimHoffenheim
#27
Kramaric A.
6
Kramaric A.
#33
Moerstedt M.
5.8
Moerstedt M.
#5
Kabak O.
6.2
Kabak O.
#10
Damar M.
6
Damar M.
#15
Gendrey V.
0
Gendrey V.
#37
Philipp L.
0
Philipp L.
#17
U.Tohumcu
0
U.Tohumcu
#9
Bebou I.
0
Bebou I.
AugsburgAugsburg
#20
Claude-Maurice A.
6.1
Claude-Maurice A.
#8
Rexhbecaj E.
6.1
Rexhbecaj E.
#21
Tietz P.
6
Tietz P.
#27
Wolf M.
6.3
Wolf M.
#22
Labrovic N.
0
Labrovic N.
#3
Pedersen M.
0
Pedersen M.
#26
Saad E.
0
Saad E.
#10
Maier A.
0
Maier A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
14 10 1~15 17 9
9 13 16~30 13 15
18 15 31~45 13 24
19 26 46~60 17 22
10 10 61~75 13 15
23 23 76~90 23 13