Bundesliga - 06/12 - 21:30
Arema Malang
Heidenheim
2
:
1
Kết thúc
Bali United FC
SC Freiburg
Sự kiện trực tiếp
Stefan Schimmer
90+4'
Luca Kerber
Niklas Dorsch
88'
87'
Anthony Jung
84'
Christian Gunter
Lukas Kubler
Omar Traore
Marnon Busch
83'
71'
Anthony Jung
Max Rosenfelder
Stefan Schimmer
Julian Niehues
70'
67'
Derry Scherhant
Vincenzo Grifo
67'
Yuito Suzuki
Johan Manzambi
Patrick Mainka
Marnon Busch
59'
46'
Max Rosenfelder
Philipp Lienhart
Tim Siersleben
Thomas Keller
46'
Arijon Ibrahimovic
Benedikt Gimber
46'
40'
Johan Manzambi
Philipp Treu
Benedikt Gimber
37'
Thomas Keller
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
8
8
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
31
31
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
188
188
Tấn công nguy hiểm
103
103
Sút ngoài cầu môn
16
16
Cản bóng
10
10
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
728
728
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
2
2
Đánh đầu
78
78
Đánh đầu thành công
39
39
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
20
20
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
37
37
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
19
19
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
37
37
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.5
2.1 Bàn thua 1.4
16.3 Sút cầu môn(OT) 13.2
4.9 Phạt góc 4.6
1.3 Thẻ vàng 1.6
10.8 Phạm lỗi 10.1
41.9% Kiểm soát bóng 45.7%
Đội hình ra sân
Heidenheim Heidenheim
3-1-4-2
avatar
41 Diant Ramaj
avatar
5Benedikt Gimber
avatar
6Patrick Mainka
avatar
27Thomas Keller
avatar
16Julian Niehues
avatar
19Jonas Fohrenbach
avatar
30Niklas Dorsch
avatar
3Jan Schoppner
avatar
2Marnon Busch
avatar
17Mathias Honsak
avatar
18Marvin Pieringer
avatar
32
avatar
9
avatar
8
avatar
6
avatar
19
avatar
44
avatar
29
avatar
17
avatar
28
avatar
3
avatar
1
SC Freiburg SC Freiburg
3-1-4-2
Cầu thủ dự bị
HeidenheimHeidenheim
#23
O.Traoré
6
O.Traoré
#9
Schimmer S.
7.1
Schimmer S.
#4
Siersleben T.
6.7
Siersleben T.
#38
Wagner Y.
0
Wagner Y.
#20
L.Kerber
6.1
L.Kerber
#1
Muller K.
0
Muller K.
#21
Beck A.
0
Beck A.
#28
Kolle A.
0
Kolle A.
SC FreiburgSC Freiburg
#7
Scherhant D.
6.1
Scherhant D.
#5
Jung A.
5.1
Jung A.
#30
Gunter C.
5.9
Gunter C.
#14
Suzuki Y.
6.2
Suzuki Y.
#31
Matanovic I.
0
Matanovic I.
#21
Muller F.
0
Muller F.
#27
Hofler N.
0
Hofler N.
#20
Adamu J.
0
Adamu J.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
18 11 1~15 11 4
7 16 16~30 15 23
21 18 31~45 26 23
13 20 46~60 13 17
18 3 61~75 15 14
21 25 76~90 15 14