Bundesliga - 22/11 - 21:30
Arema Malang
Heidenheim
0
:
3
Kết thúc
Bali United FC
Monchengladbach
Sự kiện trực tiếp
90+1'
Tim Kleindienst
Jens Castrop
Luca Kerber
Niklas Dorsch
83'
Thomas Keller
Marvin Pieringer
83'
82'
Kevin Stoger
Yannik Engelhardt
82'
Robin Hack
Franck Honorat
Patrick Mainka
79'
76'
Shuto Machino
Franck Honorat
72'
Shuto Machino
Haris Tabakovic
72'
Giovanni Reyna
Florian Neuhaus
Marnon Busch
Omar Traore
62'
Stefan Schimmer
Arijon Ibrahimovic
62'
Budu Zivzivadze
Mathias Honsak
62'
55'
Haris Tabakovic
Rocco Reitz
45+1'
Kevin Diks
Omar Traore
42'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
130
130
Tấn công nguy hiểm
45
45
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
855
855
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
4
4
Đánh đầu
46
46
Đánh đầu thành công
23
23
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
25
25
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
34
34
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
50
50
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.7
16.4 Sút cầu môn(OT) 15.5
5 Phạt góc 4.3
1.3 Thẻ vàng 1.9
9.9 Phạm lỗi 10.8
39.2% Kiểm soát bóng 42.7%
Đội hình ra sân
Heidenheim Heidenheim
4-1-4-1
avatar
41 Diant Ramaj
avatar
19Jonas Fohrenbach
avatar
4Tim Siersleben
avatar
6Patrick Mainka
avatar
23Omar Traore
avatar
30Niklas Dorsch
avatar
17Mathias Honsak
avatar
21Adrian Beck
avatar
3Jan Schoppner
avatar
22Arijon Ibrahimovic
avatar
18Marvin Pieringer
avatar
15
avatar
6
avatar
10
avatar
27
avatar
9
avatar
17
avatar
29
avatar
30
avatar
4
avatar
20
avatar
33
Monchengladbach Monchengladbach
4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
HeidenheimHeidenheim
#2
Busch M.
5.9
Busch M.
#9
Schimmer S.
6.1
Schimmer S.
#20
L.Kerber
6.2
L.Kerber
#27
Keller T.
6
Keller T.
#1
Muller K.
0
Muller K.
#5
Gimber B.
0
Gimber B.
#16
Niehues J.
0
Niehues J.
#28
Kolle A.
0
Kolle A.
MonchengladbachMonchengladbach
#25
Hack R.
6
Hack R.
#11
Kleindienst T.
6.2
Kleindienst T.
#18
Machino S.
6.9
Machino S.
#13
Reyna G.
6.6
Reyna G.
#22
Fraulo O.
0
Fraulo O.
#5
Friedrich M.
0
Friedrich M.
#26
Ullrich L.
0
Ullrich L.
#42
Cardoso T.P.
0
Cardoso T.P.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
18 12 1~15 11 11
7 14 16~30 15 11
21 19 31~45 26 25
13 16 46~60 13 7
18 14 61~75 15 13
21 22 76~90 15 29