Bundesliga - 27/09 - 20:30

Heidenheim
2
:
1
Kết thúc

Augsburg
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+7'
Phillip Tietz
Fabian Rieder
Benedikt Gimber
Arijon Ibrahimovic
89'
Luca Kerber
Niklas Dorsch
89'
84'
Elvis Rexhbecaj
Han-Noah Massengo
77'
Chrislain Matsima
Adam Kolle
Julian Niehues
75'
73'
Samuel Essende
Adrian Beck
Sirlord Conteh
68'
Marnon Busch
Mikkel Kaufmann Sorensen
68'
68'
Phillip Tietz
Marius Wolf
Arijon Ibrahimovic
67'
67'
Keven Schlotterbeck
67'
Dimitris Giannoulis
59'
Mert Komur
Alexis Claude Maurice
59'
Noahkai Banks
Cedric Zesiger
59'
Dimitris Giannoulis
Robin Fellhauer
Sirlord Conteh
Mikkel Kaufmann Sorensen
54'
51'
Fabian Rieder
Mikkel Kaufmann Sorensen
Sirlord Conteh
47'
4'
Cedric Zesiger
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
7
7
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
200
200
Tấn công nguy hiểm
77
77
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
2
2
Đá phạt trực tiếp
36
36
Chuyền bóng
773
773
Phạm lỗi
36
36
Việt vị
3
3
Đánh đầu
66
66
Đánh đầu thành công
33
33
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
17
17
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
38
38
Tắc bóng thành công
33
33
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
54
54
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.4 |
1.5 | Bàn thua | 1.8 |
13.6 | Sút cầu môn(OT) | 13.2 |
5.1 | Phạt góc | 4.5 |
2 | Thẻ vàng | 2.9 |
10.4 | Phạm lỗi | 12.2 |
43.8% | Kiểm soát bóng | 47.1% |
Đội hình ra sân

4-3-3












4-3-3
Cầu thủ dự bị

#2

6.2
Busch M.
#5

6.2
Gimber B.
#20

6.1
Luca Kerber
#28

5.9
Kolle A.
#1

0
Muller K.
#33

0
Rothweiler N.
#38

0
Wagner Y.
#37

0
Weigel T.

#21

6.8
Tietz P.
#13

6
Giannoulis D.
#36

6.4
Mert Komur
#40

6.8
Banks N.
#22

0
Labrovic N.
#11

0
Gharbi I.
#10

0
Maier A.
#26

0
Saad E.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17 | 8 | 1~15 | 11 | 9 |
9 | 14 | 16~30 | 13 | 16 |
17 | 18 | 31~45 | 28 | 19 |
9 | 22 | 46~60 | 13 | 21 |
19 | 12 | 61~75 | 11 | 16 |
26 | 22 | 76~90 | 17 | 16 |
Dự đoán
Tin nổi bật