Europa Conference League - 28/11 - 00:45
Hamrun Spartans
3
:
1
Kết thúc
Lincoln Red Imps FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Henry Bonello
90+3'
Ante Coric
Jovan Cadjenovic
90+2'
Sven Xerri
Ndri Koffi
90+1'
90'
Ayam Elghobashy
Bernardo Lopes
Ante Coric
Joseph Essien Mbong
85'
82'
Juanje
Armando Mandi
82'
Rafael Munoz
Boubacar Sidik Dabo
Vincenzo Polito
79'
Semir Smajlagic
Rafael Compri
74'
Jovan Cadjenovic
Matias Nicolas Garcia
72'
67'
Nicholas Pozo
Enrique Gomez Bernal,Kike
Mouad El Fanis
Ndri Koffi
65'
65'
Jaylan Hankins
63'
Graeme Torrilla
57'
Bernardo Lopes
Tjay De Barr
Vincenzo Polito
56'
51'
Armando Mandi
Ndri Koffi
51'
Mouad El Fanis
Vitao
46'
Semir Smajlagic
Serigne Thioune
46'
Ognjen Bjelicic
45'
41'
Graeme Torrilla
Vitao
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
6
6
Thẻ đỏ
2
2
Sút bóng
32
32
Sút cầu môn
15
15
Tấn công
178
178
Tấn công nguy hiểm
85
85
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
35
35
Chuyền bóng
661
661
Phạm lỗi
35
35
Việt vị
7
7
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
11
11
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
35
35
Tắc bóng thành công
19
19
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
6
6
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 3.2 |
| 0.9 | Bàn thua | 1.2 |
| 7.3 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
| 4.9 | Phạt góc | 4.8 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 2.5 |
| 12.7 | Phạm lỗi | 10 |
| 50.6% | Kiểm soát bóng | 49% |
Đội hình ra sân
4-4-2











4-4-2
Cầu thủ dự bị
#20
0
Cadjenovic J.
#16
0
Scott Camilleri
#98
0
Celio
#24
0
Coric A.
#47
0
El Fanis M.
#77
0
Hadzi M.
#99
0
Meijer S.
#3
0
Micallef N.
#33
0
Simkus D.
#14
0
Smajlagic S.
#5
0
Sven Xerri
#29
0
Chipolina L.
#19
0
Kyle Clinton
#99
0
Ayam Elghobashy
#23
0
Joe
#11
0
Juanje
#15
0
Rafael Muñoz
#1
0
Nauzet Santana
#71
0
Peacock J.
#4
0
Pozo N.
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 16 | 7 | 1~15 | 10 | 13 |
| 8 | 12 | 16~30 | 17 | 16 |
| 24 | 25 | 31~45 | 20 | 30 |
| 21 | 14 | 46~60 | 13 | 5 |
| 13 | 11 | 61~75 | 6 | 16 |
| 16 | 28 | 76~90 | 31 | 16 |
Dự đoán
Tin nổi bật