Bundesliga - 30/11 - 21:30
Hamburger
2
:
1
Kết thúc
VfB Stuttgart
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Fabio Vieira
Fabio Balde
90+4'
Guilherme Ramos
Ransford Yeboah Konigsdorffer
89'
88'
Lazar Jovanovic
Badredine Bouanani
88'
Maximilian Mittelstadt
Ramon Hendriks
87'
Josha Vagnoman
81'
Deniz Undav
Alexander Rossing-Lelesiit
81'
74'
Chema Andres
Fabio Balde
Rayan Philippe
68'
Giorgi Gocholeishvili
William Mikelbrencis
67'
Fabio Vieira
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
67'
Alexander Rossing-Lelesiit
65'
57'
Angelo Stiller
Nikolas Nartey
54'
Deniz Undav
46'
Jamie Leweling
Pascal Stenzel
40'
Deniz Undav
Chris Fuhrich
Ransford Yeboah Konigsdorffer
Robert-Nesta Glatzel
34'
23'
Pascal Stenzel
Robert-Nesta Glatzel
Alexander Rossing-Lelesiit
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
6
6
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
179
179
Tấn công nguy hiểm
83
83
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
28
28
Chuyền bóng
821
821
Phạm lỗi
28
28
Việt vị
1
1
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
7
7
Quả ném biên
42
42
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
16
16
Cắt bóng
21
21
Tạt bóng thành công
7
7
Chuyền dài
38
38
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.6 | Bàn thắng | 2.1 |
| 1.3 | Bàn thua | 1 |
| 13 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
| 4.1 | Phạt góc | 4.7 |
| 2.4 | Thẻ vàng | 2.6 |
| 12.9 | Phạm lỗi | 12 |
| 52.2% | Kiểm soát bóng | 58.2% |
Đội hình ra sân
3-4-3











3-4-3
Cầu thủ dự bị
#7
0
Dompe J.
#16
0
Gocholeishvili G.
#11
0
Konigsdorffer R.
#26
0
Peretz D.
#13
0
Ramos G.
#29
0
Sahiti E.
#22
0
Soumahoro A.
#20
0
Vieira F.
#1
0
Bredlow F.
#29
0
Jeltsch F.
#45
0
Jovanovic L.
#16
0
Karazor A.
#18
0
Leweling J.
#7
0
Mittelstadt M.
#6
0
Stiller A.
#26
0
Undav D.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 14 | 9 | 1~15 | 20 | 15 |
| 3 | 19 | 16~30 | 16 | 10 |
| 18 | 12 | 31~45 | 20 | 27 |
| 14 | 12 | 46~60 | 14 | 2 |
| 18 | 13 | 61~75 | 12 | 2 |
| 27 | 26 | 76~90 | 16 | 37 |
Dự đoán
Tin nổi bật