Bundesliga - 05/10 - 22:30
Arema Malang
Hamburger
4
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Mainz
Sự kiện trực tiếp
William Mikelbrencis
Giorgi Gocholeishvili
82'
Alexander Rossing-Lelesiit
Rayan Philippe
82'
82'
Lennard Maloney
Nadiem Amiri
71'
Nikolas Konrad Veratschnig
Lee Jae Sung
Fabio Balde
Jean-Luc Dompe
67'
Robert-Nesta Glatzel
Ransford Yeboah Konigsdorffer
67'
65'
Nadiem Amiri
Nicolai Remberg
65'
Jonas Meffert
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
62'
62'
Stefan Bell
Dominik Kohr
61'
Armindo Sieb
Benedict Hollerbach
Rayan Philippe
Nicolai Remberg
61'
Jean-Luc Dompe
Nicolas Capaldo
52'
46'
Nelson Weiper
Phillipp Mwene
45+3'
Dominik Kohr
42'
Lee Jae Sung
Daniel Elfadli
17'
Rayan Philippe
Ransford Yeboah Konigsdorffer
10'
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
Giorgi Gocholeishvili
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
198
198
Tấn công nguy hiểm
102
102
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
772
772
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
6
6
Đánh đầu
82
82
Đánh đầu thành công
41
41
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
53
53
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
28
28
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
50
50
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.2
2 Bàn thua 0.9
13.9 Sút cầu môn(OT) 12.2
3.4 Phạt góc 6.2
2.2 Thẻ vàng 1.6
13 Phạm lỗi 11.3
49.3% Kiểm soát bóng 52.8%
Đội hình ra sân
Hamburger Hamburger
3-4-3
avatar
1 Daniel Heuer Fernandes
avatar
8Daniel Elfadli
avatar
44Luka Vuskovic
avatar
24Nicolas Capaldo
avatar
28Miro Muheim
avatar
21Nicolai Remberg
avatar
6Albert-Mboyo Sambi Lokonga
avatar
16Giorgi Gocholeishvili
avatar
7Jean-Luc Dompe
avatar
11Ransford Yeboah Konigsdorffer
avatar
14Rayan Philippe
avatar
8
avatar
7
avatar
17
avatar
9
avatar
6
avatar
10
avatar
2
avatar
21
avatar
25
avatar
31
avatar
1
Mainz Mainz
3-4-3
Cầu thủ dự bị
HamburgerHamburger
#9
Glatzel R.
6.4
Glatzel R.
#23
Meffert J.
6.2
Meffert J.
#45
Balde F.
6.2
Balde F.
#38
Lelesiit A. R.
6
Lelesiit A. R.
#15
Poulsen Y.
0
Poulsen Y.
#26
Peretz D.
0
Peretz D.
#10
Pherai I.
0
Pherai I.
#13
Ramos G.
0
Ramos G.
MainzMainz
#11
Sieb A.
5.8
Sieb A.
#44
Weiper N.
5.9
Weiper N.
#16
Bell S.
6.4
Bell S.
#15
Maloney L.
6.4
Maloney L.
#14
Boving W.
0
Boving W.
#37
Bobzien B.
0
Bobzien B.
#33
Daniel Batz
0
Daniel Batz
#30
Widmer S.
0
Widmer S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
17 14 1~15 19 16
5 12 16~30 17 11
17 25 31~45 21 27
14 16 46~60 12 19
14 14 61~75 12 5
28 14 76~90 14 19