La Liga - 24/11 - 00:30
Getafe
0
:
1
Kết thúc
Atletico Madrid
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+1'
Juan Musso
Javier Munoz Jimenez
Luis Milla
90'
Juan Miguel Jimenez Lopez
Juan Antonio Iglesias Sanchez
87'
Alex Sancris
Mario Martin
86'
82'
Domingos Duarte
Mario Martin
79'
Francisco Femenia Far, Kiko
Abdel Abqar
77'
Coba Gomez da Costa
Adrian Liso
76'
69'
Conor Gallagher
Matteo Ruggeri
69'
David Hancko
Nicolas Gonzalez
59'
Giacomo Raspadori
Julian Alvarez
59'
Alexander Sorloth
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
57'
Jose Maria Gimenez de Vargas
49'
Julian Alvarez
Abdel Abqar
40'
14'
Antoine Griezmann
Marcos Llorente Moreno
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
204
204
Tấn công nguy hiểm
88
88
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
730
730
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
7
7
Đánh đầu
85
85
Đánh đầu thành công
43
43
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
15
15
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
52
52
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
21
21
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
15
15
Chuyền dài
56
56
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.9 | Bàn thắng | 2.4 |
| 1 | Bàn thua | 1.1 |
| 9.6 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
| 5.5 | Phạt góc | 7 |
| 2.7 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 15.5 | Phạm lỗi | 11.6 |
| 44.8% | Kiểm soát bóng | 52.7% |
Đội hình ra sân
4-1-4-1











4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
#18
6
Alex
#7
6
Juanmi
#14
6
Javier Munoz
#20
6
Coba Gomez da Costa
#12
0
Nyom A.
#1
0
Letacek J.
#32
0
Laso L.
#37
0
Jose Perez
#11
0
Kamara A.
#34
0
Solozabal H.
#
0
#22
6.3
Raspadori G.
#9
6.4
Sorloth A.
#17
6.3
Hancko D.
#4
6.7
Gallagher C.
#11
0
Almada T.
#18
0
Pubill M.
#31
0
Esquivel S.
#21
0
Galan J.
#33
0
Mario de Luis Jimenez
#12
0
Martin C.
#5
0
Johnny
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 7 | 25 | 1~15 | 15 | 14 |
| 14 | 4 | 16~30 | 17 | 14 |
| 14 | 16 | 31~45 | 20 | 11 |
| 21 | 8 | 46~60 | 5 | 14 |
| 26 | 16 | 61~75 | 15 | 17 |
| 14 | 29 | 76~90 | 27 | 26 |
Dự đoán
Tin nổi bật