La Liga - 25/09 - 00:00

Getafe
1
:
1
Kết thúc

Alaves
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Davinchi
88'
Coba Gomez da Costa
Borja Mayoral Moya
83'
Davinchi
Diego Rico Salguero
79'
78'
Carles Alena Castillo
Antonio Martinez Lopez
78'
Denis Suarez Fernandez
Pablo Ibanez Lumbreras
78'
Lucas Boye
Mariano Diaz Mejia
78'
Facundo Garces
71'
Ander Guevara Lajo
Antonio Martinez Lopez
Mauro Wilney Arambarri Rosa
Borja Mayoral Moya
63'
Javier Munoz Jimenez
Mario Martin
61'
46'
Carlos Vicente
Calebe Goncalves Ferreira da Silva
Alex Sancris
Abu Kamara
46'
Abdel Abqar
31'
21'
Calebe Goncalves Ferreira da Silva
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
18
18
Sút cầu môn
4
4
Tấn công
203
203
Tấn công nguy hiểm
69
69
Sút ngoài cầu môn
5
5
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
34
34
Chuyền bóng
653
653
Phạm lỗi
34
34
Việt vị
11
11
Đánh đầu
90
90
Đánh đầu thành công
45
45
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
25
25
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
47
47
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
58
58
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.8 |
1.2 | Bàn thua | 0.8 |
7.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
4.4 | Phạt góc | 4.8 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.9 |
16.1 | Phạm lỗi | 14 |
42.2% | Kiểm soát bóng | 49.8% |
Đội hình ra sân

4-5-1












4-5-1
Cầu thủ dự bị

#18

5.8
Alex
#26

6.1
Davinchi
#20

6
Coba Gomez da Costa
#12

0
Nyom A.
#4

0
Neyou Y.
#1

0
Letacek J.
#31

0
Bekhoucha I.
#22

0
Duarte D.
#29

0
Mykyta Aleksandrov
#

0
#

0

#7

6.5
Vicente C.
#24

6
Gonzalez V. P.
#4

6.1
Suarez D.
#10

5.9
Alena C.
#14

0
Tenaglia N.
#22

0
Diarra M.
#18

0
Guridi J.
#13

0
Fernandez R.
#8

0
Blanco A.
#23

0
Benavidez C.
#28

0
Wilson Pinillos L.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14 | 20 | 1~15 | 16 | 24 |
8 | 10 | 16~30 | 16 | 10 |
17 | 6 | 31~45 | 19 | 13 |
14 | 17 | 46~60 | 9 | 3 |
23 | 24 | 61~75 | 11 | 24 |
17 | 20 | 76~90 | 26 | 24 |
Dự đoán
Tin nổi bật