Seria A - 31/08 - 23:30

Genoa
0
:
1
Kết thúc

Juventus
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90'
Weston Mckennie
Kenan Yildiz
83'
Nicolas Gonzalez
Francisco Conceicao
82'
Teun Koopmeiners
Caleb Ekuban
Lorenzo Colombo
78'
Jeff Ekhator
Morten Frendrup
78'
Vitor Oliveira
Mikael Egill Ellertsson
77'
73'
Dusan Vlahovic
Leo Skiri Ostigard
67'
Ruslan Malinovskyi
Valentin Carboni
65'
Morten Thorsby
Nicolae Stanciu
65'
62'
Dusan Vlahovic
Jonathan Christian David
62'
Teun Koopmeiners
62'
Joao Mario Neto Lopes
19'
Joao Mario Neto Lopes
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
4
4
Tấn công
189
189
Tấn công nguy hiểm
75
75
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
29
29
Chuyền bóng
800
800
Phạm lỗi
29
29
Việt vị
2
2
Đánh đầu
25
25
Đánh đầu thành công
32
32
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
23
23
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
54
54
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
47
47
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
33
33
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 2.4 |
1.4 | Bàn thua | 1.3 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 14 |
4 | Phạt góc | 3.9 |
1.2 | Thẻ vàng | 1.4 |
15.4 | Phạm lỗi | 12 |
48.9% | Kiểm soát bóng | 52.9% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#2

6.3
Thorsby M.
#9

6.4
Vitinha
#21

6.5
Ekhator J.
#18

6.6
Ekuban C.
#31

0
Siegrist B.
#39

0
Daniele Sommariva
#27

0
Alessandro Marcandalli
#20

0
Sabelli S.
#11

0
Gronbaek A.
#30

0
Cuenca Martinez H. F.
#76

0
Venturino L.
#40

0
Seydou Fini
#10

0
Messias J.

#8

6.5
Koopmeiners T.
#9

7.6
Vlahovic D.
#11

6.7
Gonzalez N.
#22

0
McKennie W.
#23

0
Pinsoglio C.
#43

0
Fuscaldo M.
#24

0
Rugani D.
#17

0
Adzic V.
#

0
#

0
#

0
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7 | 14 | 1~15 | 13 | 10 |
9 | 12 | 16~30 | 21 | 18 |
19 | 18 | 31~45 | 10 | 5 |
21 | 12 | 46~60 | 8 | 27 |
14 | 22 | 61~75 | 24 | 16 |
28 | 20 | 76~90 | 21 | 18 |
Dự đoán
Tin nổi bật