VĐQG Nhật Bản - 27/09 - 15:00
Arema Malang
Gamba Osaka
4
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Albirex Niigata
Sự kiện trực tiếp
Kanji Okunuki
Welton Felipe Paragua de Melo
83'
Issam Jebali
Deniz Hummet
83'
Rin Mito
Takashi Usami
83'
80'
Yamato Wakatsuki
Motoki Hasegawa
80'
Yoshiaki Takagi
Taiki Arai
Tokuma Suzuki
Makoto Mitsuta
76'
Deniz Hummet
75'
67'
Matheus Moraes
Takuya Shimamura
67'
Abdelrahman Saidi
Jin Okumura
Shuto ABE
64'
61'
Motoki Ohara
Kaito Taniguchi
Juan Matheus Alano Nascimento
Ryoya Yamashita
61'
Welton Felipe Paragua de Melo
Deniz Hummet
60'
49'
Jin Okumura
Motoki Hasegawa
Takashi Usami
Ryoya Yamashita
37'
15'
Taiki Arai
Takuya Shimamura
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
4
4
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
224
224
Tấn công nguy hiểm
126
126
Sút ngoài cầu môn
4
4
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
15
15
Chuyền bóng
1046
1046
Phạm lỗi
15
15
Việt vị
2
2
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
28
28
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
41
41
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
33
33
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
29
29
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.5
1.8 Bàn thua 1.5
11.3 Sút cầu môn(OT) 13.2
6.1 Phạt góc 5.4
1.2 Thẻ vàng 1.4
10.9 Phạm lỗi 10.7
59.9% Kiểm soát bóng 54.6%
Đội hình ra sân
Gamba Osaka Gamba Osaka
4-2-3-1
avatar
22 Jun Ichimori
avatar
4Keisuke Kurokawa
avatar
2Shota Fukuoka
avatar
20Shinnosuke Nakatani
avatar
3Riku Handa
avatar
51Makoto Mitsuta
avatar
13Shuto ABE
avatar
97Welton Felipe Paragua de Melo
avatar
7Takashi Usami
avatar
17Ryoya Yamashita
avatar
23Deniz Hummet
avatar
30
avatar
8
avatar
7
avatar
41
avatar
28
avatar
22
avatar
25
avatar
5
avatar
15
avatar
42
avatar
21
Albirex Niigata Albirex Niigata
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Gamba OsakaGamba Osaka
#16
Suzuki T.
6.7
Suzuki T.
#27
Rin Mito
7.2
Rin Mito
#44
Okunuki K.
6.6
Okunuki K.
#11
Jebali I.
6.2
Jebali I.
#1
Higashiguchi M.
0
Higashiguchi M.
#15
Kishimoto T.
0
Kishimoto T.
#5
Miura G.
0
Miura G.
#10
Kurata S.
0
Kurata S.
Albirex NiigataAlbirex Niigata
#65
Boudah A.
6.3
Boudah A.
#55
Matheus Moraes
6.4
Matheus Moraes
#33
Takagi Y.
6.5
Takagi Y.
#18
Wakatsuki Y.
6.5
Wakatsuki Y.
#1
Fujita K.
0
Fujita K.
#50
Hiroto Uemura
0
Hiroto Uemura
#31
Horigome Y.
0
Horigome Y.
#2
Geria J.
0
Geria J.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
10 25 1~15 10 18
6 17 16~30 19 10
16 10 31~45 17 22
20 7 46~60 10 14
22 21 61~75 6 10
18 14 76~90 30 24