Ngoại hạng Anh - 22/11 - 22:00
Arema Malang
Fulham
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Sunderland
Sự kiện trực tiếp
Samuel Chimerenka Chukwueze
Kevin Santos Lopes de Macedo
64'
Emile Smith Rowe
Joshua King
64'
64'
Brian Brobbey
Wilson Isidor
64'
Chemsdine Talbi
Bertrand Traore
32'
Daniel Ballard
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
17
17
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
110
110
Tấn công nguy hiểm
75
75
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
13
13
Chuyền bóng
484
484
Phạm lỗi
15
15
Việt vị
4
4
Đánh đầu
32
32
Đánh đầu thành công
16
16
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
7
7
Rê bóng
1
1
Quả ném biên
23
23
Tắc bóng thành công
12
12
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
5
5
Chuyền dài
25
25
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 0.9
10.3 Sút cầu môn(OT) 13.8
5.6 Phạt góc 3.9
1.9 Thẻ vàng 2.2
12.4 Phạm lỗi 10.2
55.5% Kiểm soát bóng 44.9%
Đội hình ra sân
Fulham Fulham
4-2-3-1
avatar
1 Bernd Leno
avatar
30Ryan Sessegnon
avatar
3Calvin Bassey Ughelumba
avatar
5Joachim Andersen
avatar
2Kenny Tete
avatar
17Alex Iwobi
avatar
16Sander Berge
avatar
22Kevin Santos Lopes de Macedo
avatar
24Joshua King
avatar
8Harry Wilson
avatar
7Raul Alonso Jimenez Rodriguez
avatar
18
avatar
34
avatar
27
avatar
28
avatar
17
avatar
25
avatar
32
avatar
20
avatar
5
avatar
6
avatar
22
Sunderland Sunderland
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
FulhamFulham
#32
Smith Rowe E.
6
Smith Rowe E.
#21
Castagne T.
0
Castagne T.
#23
Lecomte B.
0
Lecomte B.
#15
Cuenca J.
0
Cuenca J.
#11
Traore A.
0
Traore A.
#6
Reed H.
0
Reed H.
#10
Cairney T.
0
Cairney T.
#18
J.Kusi-Asare
0
J.Kusi-Asare
SunderlandSunderland
#9
Brobbey B.
6
Brobbey B.
#26
Masuaku A.
0
Masuaku A.
#15
Alderete O.
0
Alderete O.
#12
E.Mayenda
0
E.Mayenda
#1
Patterson A.
0
Patterson A.
#4
Neil D.
0
Neil D.
#13
ONien L.
0
ONien L.
#24
Adingra S.
0
Adingra S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
10 9 1~15 11 20
20 9 16~30 9 17
22 19 31~45 21 5
12 6 46~60 14 22
20 12 61~75 23 17
15 38 76~90 19 17