Ngoại hạng Anh - 03/12 - 02:30
Fulham
4
:
5
Kết thúc
Manchester City
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+7'
Nathan Ake
Phil Foden
90+5'
Mathis Ryan Cherki
82'
Mathis Ryan Cherki
Tijani Reijnders
Kevin Santos Lopes de Macedo
Harry Wilson
82'
Samuel Chimerenka Chukwueze
78'
Joshua King
Emile Smith Rowe
74'
Jonah Daniel Kusi-Asare
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
73'
Samuel Chimerenka Chukwueze
72'
64'
John Stones
Nicolas Gonzalez Iglesias
64'
Savinho
Jeremy Doku
Alex Iwobi
57'
54'
Sander Berge
48'
Phil Foden
Erling Haaland
Samuel Chimerenka Chukwueze
Sasa Lukic
46'
Timothy Castagne
Kenny Tete
46'
Emile Smith Rowe
Harry Wilson
45+2'
44'
Phil Foden
37'
Tijani Reijnders
Erling Haaland
17'
Erling Haaland
Jeremy Doku
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
203
203
Tấn công nguy hiểm
94
94
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
16
16
Chuyền bóng
1051
1051
Phạm lỗi
16
16
Việt vị
5
5
Đánh đầu
11
11
Đánh đầu thành công
20
20
Cứu thua
1
1
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
35
35
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
28
28
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
50
50
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.1 | Bàn thắng | 2.1 |
| 1.3 | Bàn thua | 1 |
| 10.3 | Sút cầu môn(OT) | 7.9 |
| 6 | Phạt góc | 7.4 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 10.5 | Phạm lỗi | 10.9 |
| 54.3% | Kiểm soát bóng | 59.8% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#19
8.9
Chukwueze S.
#18
6.4
J.Kusi-Asare
#24
6.5
King J.
#22
6.3
Kevin
#23
0
Lecomte B.
#15
0
Cuenca J.
#6
0
Reed H.
#10
0
Cairney T.
#26
6.9
Savinho
#10
7
Cherki R.
#6
0
Ake N.
#1
0
Trafford J.
#82
0
Lewis R.
#45
0
Khusanov A.
#21
0
Ait Nouri R.
#7
0
Marmoush O.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 10 | 15 | 1~15 | 11 | 7 |
| 20 | 17 | 16~30 | 9 | 19 |
| 20 | 17 | 31~45 | 21 | 11 |
| 10 | 12 | 46~60 | 14 | 15 |
| 20 | 18 | 61~75 | 23 | 19 |
| 17 | 17 | 76~90 | 19 | 19 |
Dự đoán
Tin nổi bật