C1 - 13/08 - 01:15

Ferencvarosi TC
3
:
0
Kết thúc

Ludogorets Razgrad
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Habib Maiga
90+4'
Alex Toth
89'
Kristoffer Zachariassen
Gavriel Kanichowsky
88'
Jonathan Levi
Bence Otvos
88'
Gabor Szalai
Alex Toth
86'
85'
Anton Nedyalkov
82'
Bernard Tekpetey
Eric Bille
82'
Stanislav Ivanov
Francisco Javier Hidalgo Gomez
Habib Maiga
Barnabas Varga
80'
Barnabas Varga
Zsombor Gruber
79'
Zsombor Gruber
Lenny Joseph
75'
69'
Mounir Chouiar
64'
Filip Kaloc
64'
Mounir Chouiar
Erick Marcus
Bence Otvos
61'
61'
Filip Kaloc
45'
Edvin Kurtulus
Barnabas Varga
Bence Otvos
38'
6'
Ivaylo Chochev
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
7
7
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
179
179
Tấn công nguy hiểm
93
93
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
29
29
Chuyền bóng
678
678
Phạm lỗi
29
29
Việt vị
1
1
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
25
25
Rê bóng
19
19
Quả ném biên
24
24
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
37
37
Cắt bóng
8
8
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
82
82
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.4 |
0.8 | Bàn thua | 0.6 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 |
4.8 | Phạt góc | 4.8 |
2 | Thẻ vàng | 1.7 |
12 | Phạm lỗi | 8.4 |
52.3% | Kiểm soát bóng | 62% |
Đội hình ra sân

3-1-4-2












3-1-4-2
Cầu thủ dự bị

#80

6.6
Maiga H.
#10

0
Levi J.
#16

0
Zachariassen K.
#99

0
David Grof
#21

0
Botka E.
#54

0
Kajan N.
#5

0
Keita N.
#33

0
Cadu
#74

0
Szabo S.
#77

0
Barnabas Nagy
#8

0
Pesic A.

#14

6.5
Petar Stanic
#37

6.5
Tekpetey B.
#99

6.6
Ivanov S.
#1

0
Padt S.
#67

0
Hristov D.
#2

0
Andersson J.
#4

0
Almeida D.
#42

0
Shishkov S.
#55

0
Nachmias I.
#30

0
Pedro Naressi
#82

0
Yordanov I.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17 | 7 | 1~15 | 12 | 10 |
10 | 9 | 16~30 | 12 | 3 |
26 | 18 | 31~45 | 25 | 7 |
17 | 14 | 46~60 | 21 | 17 |
8 | 9 | 61~75 | 12 | 28 |
18 | 35 | 76~90 | 15 | 32 |
Dự đoán
Tin nổi bật