C1 - 13/08 - 00:00
Arema Malang
Fenerbahce
5
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Feyenoord Rotterdam
Sự kiện trực tiếp
Anderson Souza Conceicao Talisca
90+5'
Yusuf Akcicek
Nelson Cabral Semedo
90+5'
89'
Tsuyoshi Watanabe
Anel Ahmedhodzic
Yigit Efe Demir
88'
Ismail Yuksek
Frederico Rodrigues Santos
87'
85'
Sem Steijn
Archie Brown
83'
75'
Goncalo Borges
74'
Luciano Valente
Hwang In-Beom
Anderson Souza Conceicao Talisca
62'
62'
Frederico Rodrigues Santos
Archie Brown
55'
46'
Goncalo Borges
Leo Sauer
45+2'
Archie Brown
44'
41'
Tsuyoshi Watanabe
Hwang In-Beom
21'
11'
Leo Sauer
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
8
8
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
30
30
Sút cầu môn
16
16
Tấn công
186
186
Tấn công nguy hiểm
68
68
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
32
32
Chuyền bóng
649
649
Phạm lỗi
32
32
Việt vị
1
1
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
26
26
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
45
45
Tắc bóng thành công
39
39
Cắt bóng
14
14
Kiến tạo
6
6
Chuyền dài
52
52
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.1
8.8 Sút cầu môn(OT) 8.2
4.8 Phạt góc 4.6
1.6 Thẻ vàng 1
14.4 Phạm lỗi 10.9
50.8% Kiểm soát bóng 52.7%
Đội hình ra sân
Fenerbahce Fenerbahce
3-4-1-2
avatar
1 Irfan Can Egribayat
avatar
24Jayden Oosterwolde
avatar
37Milan Skriniar
avatar
18
avatar
33Archie Brown
avatar
34
avatar
7Frederico Rodrigues Santos
avatar
27Nelson Cabral Semedo
avatar
53
avatar
19
avatar
10
avatar
9
avatar
16
avatar
23
avatar
15
avatar
14
avatar
6
avatar
8
avatar
30
avatar
21
avatar
4
avatar
22
Feyenoord Rotterdam Feyenoord Rotterdam
3-4-1-2
Cầu thủ dự bị
FenerbahceFenerbahce
#5
Yuksek I.
6.6
Yuksek I.
#14
Demir Y. E.
6.3
Demir Y. E.
#95
Akcicek Y.
0
Akcicek Y.
#40
Livakovic D.
0
Livakovic D.
#6
Djiku A.
0
Djiku A.
#22
Mercan L.
0
Mercan L.
#4
Soyuncu C.
0
Soyuncu C.
#17
Kahveci I. C.
0
Kahveci I. C.
#28
Elmaz B.
0
Elmaz B.
#70
Aydin O.
0
Aydin O.
#23
Tosun C.
0
Tosun C.
Feyenoord RotterdamFeyenoord Rotterdam
#40
Valente L.
6.6
Valente L.
#17
Tengstedt C.
6.1
Tengstedt C.
#39
Bossin L.
0
Bossin L.
#1
Bijlow J.
0
Bijlow J.
#5
Smal G.
0
Smal G.
#43
Plug J.
0
Plug J.
#10
Stengs C.
0
Stengs C.
#28
Targhalline O.
0
Targhalline O.
#36
Slory J.
0
Slory J.
#47
Kraaijeveld T.
0
Kraaijeveld T.
#32
Sliti A.
0
Sliti A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
6 18 1~15 17 21
13 11 16~30 12 2
21 25 31~45 20 21
18 10 46~60 10 12
12 15 61~75 10 19
26 20 76~90 28 21