C1 - 13/08 - 00:00
Arema Malang
FC Viktoria Plzen
2
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Glasgow Rangers
Sự kiện trực tiếp
87'
Djeidi Gassama
87'
Nedim Bajrami
84'
Nasser Djiga
Jiri Panos
Matej Valenta
84'
Christophe Kabongo
83'
Cheick Souare
Karel Spacil
69'
Amar Memic
69'
Christophe Kabongo
Rafiu Durosinmi
69'
69'
68'
Diomande Mohammed
60'
Danilo Pereira da Silva
56'
54'
Danilo Pereira da Silva
Cyriel Dessers
Rafiu Durosinmi
Amar Memic
41'
29'
7'
Djeidi Gassama
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
36
36
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
181
181
Tấn công nguy hiểm
88
88
Sút ngoài cầu môn
16
16
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
861
861
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
2
2
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
19
19
Quả ném biên
42
42
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
22
22
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
54
54
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.1
1 Bàn thua 1
8.2 Sút cầu môn(OT) 11
6.5 Phạt góc 6.8
1.1 Thẻ vàng 1.7
13.4 Phạm lỗi 10.7
49.5% Kiểm soát bóng 65.5%
Đội hình ra sân
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
3-4-1-2
avatar
23
avatar
21
avatar
40
avatar
22
avatar
5Karel Spacil
avatar
32Matej Valenta
avatar
6Lukas Cerv
avatar
99Amar Memic
avatar
80Prince Kwabena Adu
avatar
17Rafiu Durosinmi
avatar
11Matej Vydra
avatar
9
avatar
23
avatar
18
avatar
22
avatar
10
avatar
43
avatar
16
avatar
2
avatar
24
avatar
5
avatar
1
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
3-4-1-2
Cầu thủ dự bị
FC Viktoria PlzenFC Viktoria Plzen
#19
Cheick Souare
7
Cheick Souare
#24
Havel M.
6.4
Havel M.
#7
Kabongo C.
6.8
Kabongo C.
#20
Panos J.
6.4
Panos J.
#13
Tvrdon M.
0
Tvrdon M.
#44
Wiegele F.
0
Wiegele F.
#14
Doski M.
0
Doski M.
#9
Denis Visinsky
0
Denis Visinsky
#18
Ladra T.
0
Ladra T.
#29
Sloncik T.
0
Sloncik T.
#
0
Glasgow RangersGlasgow Rangers
#6
Rothwell J.
6.5
Rothwell J.
#20
Dowell K.
6.4
Dowell K.
#7
Cortes O.
6.9
Cortes O.
#14
Bajrami N.
6.5
Bajrami N.
#31
Kelly L.
0
Kelly L.
#37
Emmanuel Fernandez
0
Emmanuel Fernandez
#63
Alexander Hutton
0
Alexander Hutton
#8
Barron C.
0
Barron C.
#49
Bailey Rice
0
Bailey Rice
#50
Gentles J.
0
Gentles J.
#52
Curtis F.
0
Curtis F.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
15 8 1~15 22 19
19 9 16~30 11 14
20 14 31~45 13 14
17 24 46~60 19 19
11 16 61~75 13 19
11 26 76~90 19 12