Europa Conference League - 11/07 - 01:00
Arema Malang
FC Torpedo Zhodino
3
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Rabotnicki Skopje
Sự kiện trực tiếp
Steven Alfred
Caio Dantas
90+3'
Ilya Vasilevich
Pavel Sedko
89'
80'
Kalani Almeida
72'
Matej Angelov
Caio Dantas
Mamadou Harouna Camara
68'
Teymur Charyyev
Aleksandr Selyava
68'
Vadim Pobudey
Vladislav Melko
64'
Steven Alfred
Maksim Skavysh
57'
Vadim Pobudey
Aleksandr Orekhov
57'
46'
Dashmir Elezi
Pavel Sedko
Aleksandr Orekhov
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
230
230
Tấn công nguy hiểm
111
111
Sút ngoài cầu môn
14
14
Đá phạt trực tiếp
34
34
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
2
2
Cứu thua
4
4
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.8
1 Bàn thua 1.3
5.7 Sút cầu môn(OT) 9.8
4 Phạt góc 4.3
1.9 Thẻ vàng 2.2
10.1 Phạm lỗi 8
53.9% Kiểm soát bóng 50.3%
Đội hình ra sân
FC Torpedo Zhodino FC Torpedo Zhodino
4-2-3-1
avatar
35 Igor Malashchitsky
avatar
96Vladislav Melko
avatar
6Kirill Premudrov
avatar
66Sergey Politevich
avatar
27Danila Nechaev
avatar
8Aleksandr Selyava
avatar
44Aleksey Butarevich
avatar
7Mamadou Harouna Camara
avatar
72Aleksandr Orekhov
avatar
17Pavel Sedko
avatar
15Maksim Skavysh
avatar
7
avatar
21
avatar
11
avatar
99
avatar
5
avatar
23
avatar
26
avatar
33
avatar
44
avatar
3
avatar
1
Rabotnicki Skopje Rabotnicki Skopje
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
FC Torpedo ZhodinoFC Torpedo Zhodino
#29
Steven Alfred 57'
0
Steven Alfred 57'
#11
Caio Dantas 68'
0
Caio Dantas 68'
#14
Teymur Charyyev 68'
0
Teymur Charyyev 68'
#88
Kirill Glushchenkov
0
Kirill Glushchenkov
#30
Pobudey V. 57'
0
Pobudey V. 57'
#19
Rutskiy I.
0
Rutskiy I.
#23
Vasilevich I. 89'
0
Vasilevich I. 89'
#25
Timofey Yurasov
0
Timofey Yurasov
#
0
#
0
Rabotnicki SkopjeRabotnicki Skopje
#14
Boshnakov J.
0
Boshnakov J.
#10
Daley C. 46'
0
Daley C. 46'
#29
Hadjibulikj A.
0
Hadjibulikj A.
#27
Hoxha D.
0
Hoxha D.
#12
Jakimov P.
0
Jakimov P.
#6
Jasmin Mecinovic
0
Jasmin Mecinovic
#15
Nikolovski T.
0
Nikolovski T.
#17
Robakidze L. 80'
0
Robakidze L. 80'
#32
Stefanovski M.
0
Stefanovski M.
#77
Zhaku L.
0
Zhaku L.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11 12 1~15 4 11
5 12 16~30 8 23
11 20 31~45 16 14
11 17 46~60 16 11
40 17 61~75 20 20
15 20 76~90 33 17